![]() Sergio Camargo 2 | |
![]() Nana Ampomah 17 | |
![]() Sergio Camargo 60 | |
![]() Tristan Borges 70 | |
![]() Beni Badibanga 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
Thành tích gần đây Cavalry FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T H B T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T H T T B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 5 | 17 | H H H H T |
5 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -1 | 10 | H B B T B |
6 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | H B B H B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T T B H B |
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại