![]() Rauno Alliku 43 | |
![]() Stanislav Agaptsev 57 | |
![]() Aleksandr Ivanjusin 59 | |
![]() Erko Tougjas 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T H T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B H B B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -23 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại