Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả FK Mladost Novi Sad vs Vozdovac hôm nay 04-11-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 6, 04/11

Kết thúc

FK Mladost Novi Sad

FK Mladost Novi Sad

1 : 2

Vozdovac

Vozdovac

Hiệp một: 0-1
T6, 22:00 04/11/2022
Vòng 18 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Novi Sad
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milos Pantovic
23
Milos Pantovic
39
Novica Maksimovic
60
Novica Maksimovic
80
Milos Milovanovic
83
Milos Milovanovic
85
(Pen) Milos Pantovic
87

Thống kê trận đấu FK Mladost Novi Sad vs Vozdovac

số liệu thống kê
FK Mladost Novi Sad
FK Mladost Novi Sad
Vozdovac
Vozdovac
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
25/07 - 2022
04/11 - 2022
Hạng 2 Serbia
10/08 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây FK Mladost Novi Sad

Hạng 2 Serbia
28/04 - 2025
05/04 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Vozdovac

Hạng 2 Serbia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
24/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki34111112-544B H B H T
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3311814241B B T T B
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3311814-941H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica33101112-1141H B T T H
5Radnicki NisRadnicki Nis34101014-1740H H H T T
6NapredakNapredak3410816-1338H B B T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3410420-3034T T B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub335424-3819B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3431218695T T B T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd33191043067H T B H T
3VojvodinaVojvodina3414911951T T T B T
4OFK BeogradOFK Beograd3414812050B T H B B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233314613548B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani33121011-346H B B T H
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3413516244T B B T B
8Novi PazarNovi Pazar3312813-844H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X