![]() Andrija Bulatovic 33 | |
![]() Andrija Bulatovic 38 | |
![]() Lazar Mijovic 54 | |
![]() Lazar Savovic 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 56 | 75 | H H T T T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 15 | 56 | H H B T H |
3 | ![]() | 31 | 10 | 13 | 8 | 3 | 43 | H B B T T |
4 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -1 | 41 | B T B B H |
5 | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B B T | |
6 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | -10 | 39 | B T T B H |
7 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -13 | 37 | H B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -13 | 35 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -11 | 31 | T T H H B |
10 | 31 | 7 | 7 | 17 | -14 | 28 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại