Số lượng khán giả hôm nay là 7369.
![]() Ville Koski 1 | |
![]() Adam Markhiev 20 | |
![]() Casper Terho (Kiến tạo: Santeri Vaeaenaenen) 25 | |
![]() Topi Keskinen (Kiến tạo: Adam Markhiev) 28 | |
![]() Luciano Valente (Thay: Youri Regeer) 46 | |
![]() Devyne Rensch 53 | |
![]() Luciano Valente 59 | |
![]() Ernest Poku (Thay: Million Manhoef) 65 | |
![]() Antoni Milambo (Thay: Bjorn Meijer) 65 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Naatan Skyttae) 65 | |
![]() Niklas Pyyhtiae (Thay: Adam Markhiev) 74 | |
![]() Kalle Wallius (Thay: Casper Terho) 74 | |
![]() Thom van Bergen (Thay: Noah Ohio) 78 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Ruben van Bommel) 78 | |
![]() Lucas Bergstroem 90+1' | |
![]() Ernest Poku (Kiến tạo: Luciano Valente) 90+3' |
Thống kê trận đấu Finland U21 vs Netherlands U21

Diễn biến Finland U21 vs Netherlands U21
Hà Lan U21 không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan U21: 30%, Hà Lan U21: 70%.
Đội U21 Phần Lan thực hiện ném bi ở phần sân nhà.
Ian Maatsen thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu tạm dừng khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Rony Jansson chặn cú sút thành công.
Cú sút của Devyne Rensch bị chặn lại.
Ernest Poku tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Ernest Poku từ đội tuyển U21 Hà Lan thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội tuyển U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kalle Wallius giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Miska Ylitolva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: U21 Phần Lan: 30%, U21 Hà Lan: 70%.
Nỗ lực tốt của Otso Liimatta khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Santeri Vaeaenaenen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
U21 Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát Finland U21 vs Netherlands U21
Finland U21 (4-2-3-1): Lucas Bergström (1), Miska Ylitolva (22), Ville Koski (21), Rony Jene Aleksi Jansson (2), Tomas Galvez (3), Santeri Vaananen (6), Luka Hyryläinen (15), Terho (11), Adam Markhiev (8), Topi Keskinen (18), Naatan Skyttä (7)
Netherlands U21 (4-3-3): Robin Roefs (16), Devyne Rensch (2), Devyne Rensch (2), Ryan Flamingo (3), Jorrel Hato (4), Bjorn Meijer (15), Bjorn Meijer (15), Ian Maatsen (5), Ian Maatsen (5), Youri Regeer (6), Kenneth Taylor (10), Kenneth Taylor (10), Million Manhoef (7), Noah Ohio (9), Ruben van Bommel (11)

Thay người | |||
65’ | Naatan Skyttae Otso Liimatta | 46’ | Youri Regeer Luciano Valente |
74’ | Adam Markhiev Niklas Pyyhtia | 65’ | Million Manhoef Ernest Poku |
74’ | Casper Terho Kalle Wallius | 65’ | Bjorn Meijer Antoni Milambo |
78’ | Noah Ohio Thom Van Bergen | ||
78’ | Ruben van Bommel Myron van Brederode |
Cầu thủ dự bị | |||
Doni Arifi | Calvin Raatsie | ||
Elmo Henriksson | Anass Salah-Eddine | ||
Roope Paunio | Neraysho Kasanwirjo | ||
Samuli Miettinen | Rav van den Berg | ||
Teemu Hytonen | Wouter Goes | ||
Niklas Pyyhtia | Ernest Poku | ||
Kalle Wallius | Ezechiel Banzuzi | ||
Dario Naamo | Thom Van Bergen | ||
Juho Talvitie | Antoni Milambo | ||
Oiva Jukkola | Myron van Brederode | ||
Otso Liimatta | Luciano Valente | ||
Dani van den Heuvel |
Nhận định Finland U21 vs Netherlands U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Finland U21
Thành tích gần đây Netherlands U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại