Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Tammeka hôm nay 21-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 21/10

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

2 : 1

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-0
T7, 21:00 21/10/2023
Vòng 32 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Reio Laabus
5
Mollo Bessala
28
Dominic Laaneots
47
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
67
Robert Kirss (Thay: Felipe Felicio)
82
Illya Markovskyy (Thay: Ioan Yakovlev)
82
Nikita Vassiljev (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
82
Kevin Anderson (Thay: Herman Pedmanson)
87

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Tammeka

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
14/08 - 2021
02/04 - 2022
27/04 - 2022
15/07 - 2022
15/10 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Estonia
15/03 - 2023
21/05 - 2023
23/07 - 2023
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
25/11 - 2023
VĐQG Estonia
28/04 - 2024
16/06 - 2024
16/08 - 2024
19/10 - 2024
08/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X