Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Parnu JK Vaprus hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 22/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

3 : 1

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 22/09/2024
Vòng 29 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Enrico Veensalu
22
Ioan Yakovlev
53
Ioan Yakovlev
61
Reimo Madissoo (Thay: Enrico Veensalu)
67
Mathias Villota (Thay: Marten-Chris Paalberg)
67
Tristan Pajo (Thay: Henri Valja)
67
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Robert Kirss)
73
Karl Tristan Rand (Thay: Ronaldo Tiismaa)
80
Brent Lepistu (Thay: Richie Musaba)
82
Maksimilian Skvortsov (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
82
Henri Jarvelaid (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
88
Henri Jaervelaid
90+6'

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
09/10 - 2021
05/03 - 2022
16/06 - 2022
12/08 - 2022
29/10 - 2022
05/03 - 2023
24/05 - 2023
06/08 - 2023
01/11 - 2023
20/04 - 2024
19/05 - 2024
10/08 - 2024
22/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X