![]() Artur Gilyazetdinov 5 | |
![]() Danila Vedernikov 24 | |
![]() Dmitri Pivovarov 26 | |
![]() Olakunle Olusegun 57 | |
![]() Nikita Kaplenko 61 | |
![]() Vyacheslav Yakimov 69 | |
![]() (Pen) Ruslan Apekov 90 |
Thống kê trận đấu FC Volgar vs FC Krasnodar II
số liệu thống kê

FC Volgar

FC Krasnodar II
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volgar vs FC Krasnodar II
Thay người | |||
65’ | Artem Pogosov Ilya Stefanovich | 46’ | Maksim Kutovoy Ruslan Apekov |
73’ | Artur Gilyazetdinov Aleksandr Butenko | 63’ | Nikita Sergeev Oleg Isaenko |
73’ | Ilya Rashchenya Aleksey Pavlishin | 69’ | Bogdan Reykhmen Vladislav Samko |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Demyanov | Leon Sabua | ||
Ilya Stefanovich | Rustam Khalnazarov | ||
Aleksandr Butenko | Ruslan Apekov | ||
Ilya Gomanyuk | Vladislav Samko | ||
Artem Yusupov | Sergei Volkov | ||
Artur Karpov | Oleg Isaenko | ||
Aleksey Pavlishin | Sergey Eshchenko | ||
Dmitri Saganovich | |||
Daniil Gorovykh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây FC Volgar
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Krasnodar II
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại