Số lượng khán giả hôm nay là 29500 người.
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Sherel Floranus) 8 | |
![]() Michel Vlap (Thay: Sam Lammers) 61 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Max Bruns) 61 | |
![]() Sem Steijn 63 | |
![]() Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar) 67 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Jamiro Monteiro) 68 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots) 70 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Odysseus Velanas) 75 | |
![]() Braydon Manu (Thay: Dylan Vente) 75 | |
![]() Younes Namli (Thay: Dylan Vente) 75 | |
![]() Younes Taha (Thay: Mitchel van Bergen) 79 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Filip Krastev) 87 | |
![]() Anouar El Azzouzi 90+6' | |
![]() Sem Steijn 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Twente vs PEC Zwolle


Diễn biến FC Twente vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Sem Steijn và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Anouar El Azzouzi và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Kiểm soát bóng: Twente: 61%, PEC Zwolle: 39%.
Thierry Lutonda giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Youri Regeer từ Twente. Sherel Floranus là người bị ảnh hưởng.
Sem Steijn bị phạt vì đẩy Eliano Reijnders.
Sayfallah Ltaief thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dylan Mbayo của PEC Zwolle đi hơi xa khi kéo ngã Anass Salah-Eddine.
Sherel Floranus của PEC Zwolle chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Twente bắt đầu một pha phản công.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Twente: 61%, PEC Zwolle: 39%.
Đội hình xuất phát FC Twente vs PEC Zwolle
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Odysseus Velanas (18), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)


Thay người | |||
61’ | Sam Lammers Michel Vlap | 67’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda |
61’ | Max Bruns Ricky van Wolfswinkel | 68’ | Jamiro Monteiro Nick Fichtinger |
70’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief | 75’ | Odysseus Velanas Dylan Mbayo |
79’ | Mitchel van Bergen Younes Taha | 75’ | Dylan Vente Younes Namli |
87’ | Filip Krastev Eliano Reijnders |
Cầu thủ dự bị | |||
Michel Vlap | Kenneth Vermeer | ||
Mathias Kjølø | Mike Hauptmeijer | ||
Issam El Maach | Thierry Lutonda | ||
Sam Karssies | Eliano Reijnders | ||
Gustaf Lagerbielke | Ryan Thomas | ||
Bas Kuipers | Mohamed Oukhattou | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Teun Gijselhart | ||
Mats Rots | Dylan Mbayo | ||
Younes Taha | Kaj de Rooij | ||
Gijs Besselink | Younes Namli | ||
Ricky van Wolfswinkel | Nick Fichtinger | ||
Sayfallah Ltaief | Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại