Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Minsk vs Slavia Mozyr hôm nay 24-10-2021

Giải VĐQG Belarus - CN, 24/10

Kết thúc

FC Minsk

FC Minsk

0 : 6

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 0-2
CN, 17:30 24/10/2021
Vòng 27 - VĐQG Belarus
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gleb Zherdev
26
Ruslan Kurbanov
31
Gleb Zherdev
49
Vladislav Malkevich
52
Ruslan Kurbanov
83
Evgeni Barsukov
86

Thống kê trận đấu FC Minsk vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
FC Minsk
FC Minsk
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
11/06 - 2021
24/10 - 2021
20/06 - 2022
18/10 - 2022
17/03 - 2023
05/08 - 2023
17/06 - 2024
02/11 - 2024
27/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Minsk

VĐQG Belarus
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
06/07 - 2025
27/06 - 2025
22/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X