![]() Ilija Martinovic 41 | |
![]() Oralkhan Omirtayev 69 | |
![]() Andrei Vasilyev 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Kyzylzhar Petropavlovsk
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 27 | T B B T H |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 | H B T T T |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T T B B H | |
4 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | B T T T T |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T T B T T | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | B B T H B | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T T T B H | |
8 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T H H B H |
9 | 12 | 3 | 2 | 7 | -4 | 11 | T B B B B | |
10 | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | B B T T T | |
11 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B B T T H |
12 | 12 | 1 | 7 | 4 | -3 | 10 | B H B H T | |
13 | 12 | 1 | 7 | 4 | -8 | 10 | B H T H H | |
14 | 14 | 1 | 1 | 12 | -24 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại