Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 09/10

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

3 : 3

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 3-1
CN, 18:30 09/10/2022
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mattias Maennilaan
10
Mechini Gomis
16
Sten Reinkort
32
Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis)
37
Sten Reinkort
40
Robi Saarma
49
Sergei Mosnikov (Thay: Kaimar Saag)
58
Bubacarr Tambedou (Thay: Edgar Tur)
58
Foday Darboe (Thay: Dominique Simon)
58
Kristofer Piht
59
Joonas Soomre (Thay: Oliver Rass)
61
Otto-Robert Lipp (Thay: Mattias Mannilaan)
79

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
23/04 - 2022
18/06 - 2022
14/08 - 2022
09/10 - 2022
16/03 - 2023
07/05 - 2023
23/07 - 2023
22/10 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
28/06 - 2024
04/08 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1712232438T T T B T
2FCI LevadiaFCI Levadia1712232638B H T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1712141837T B T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1710251332H T B T T
5Narva TransNarva Trans1710161131T T T B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus17638-121T H T T B
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool174211-1614H B B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X