![]() Fahd Ndzengue 15 | |
![]() Andrej Velkov 28 | |
![]() Stefan Lazarevic 33 | |
![]() (Pen) Martin Gjorgievski 58 | |
![]() Teodor Nikolovski 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | T H H T B |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 38 | 67 | T H H H T | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 17 | 56 | T H B B B | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 33 | 10 | 9 | 14 | -12 | 39 | B B T H B | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 33 | 7 | 13 | 13 | -8 | 34 | T B T H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B B T H T |
11 | 33 | 9 | 6 | 18 | -19 | 33 | B B T B T | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại