![]() Ismail Erdogan 28 | |
![]() Timur Temeltas 37 | |
![]() Bogdan Stancu 88 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Eyupspor

Adanaspor
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 17
28 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Adanaspor
Thay người | |||
15’ | Bekir Yilmaz Enes Keskin | 46’ | Ahmethan Kose Cem Ozdemir |
73’ | Ugur Akdemir Mikail Okyar | 59’ | Firatcan Uzum Samed Kaya |
74’ | Gokcan Kaya Taha Balci | 74’ | Thomas Bruns Youssef Ait Bennasser |
82’ | Cenk Ahmet Mete Kaan Demir | 90’ | Ugurcan Yazgili Harun Kaya |
90’ | Yohan Roche Samuel Tetteh |
Cầu thủ dự bị | |||
Caner Huseyin Bag | Youssef Ait Bennasser | ||
Taha Balci | Ibrahim Aksu | ||
Mete Kaan Demir | Muhammet Cakı | ||
Enes Keskin | Orkan Cinar | ||
Yalcin Kilinc | Muhammed Fatih Ardic | ||
Zvonimir Kozulj | Samed Kaya | ||
Mikail Okyar | Harun Kaya | ||
Enes Ersoy Ozturk | Cem Ozdemir | ||
Emrullah Salk | Ozer Enes Soylu | ||
Erencan Yardimci | Samuel Tetteh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại