Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Bonetto 12 | |
![]() Marcel Canadi 26 | |
![]() Nicolas Andereggen 35 | |
![]() Marios Pechlivanis 42 | |
![]() Simranjit Thandi 44 | |
![]() Marco Krainz 45+3' | |
![]() Dimitris Solomou (Thay: Michalis Charalampous) 46 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Konstantinos Ilia) 46 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Patrick Bahanack) 46 | |
![]() Jalil Saadi (Thay: Petros Ioannou) 46 | |
![]() Sean Ioannou 55 | |
![]() Zurab Museliani 58 | |
![]() Andreas Christofi (Thay: Marcel Canadi) 64 | |
![]() Niv Gotliv (Thay: Piotr Janczukowicz) 64 | |
![]() Dimitris Solomou 68 | |
![]() (Pen) Nicolas Andereggen 77 | |
![]() Marios Peratikos (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 81 | |
![]() Andreas Perdios (Thay: Breno) 82 | |
![]() Ruben Hoogenhout (Thay: Andreas Christofi) 90 | |
![]() Loizos Kosmas (Thay: Niv Fliter) 90 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas
Niv Fliter rời sân và được thay thế bởi Loizos Kosmas.
Andreas Christofi rời sân và được thay thế bởi Ruben Hoogenhout.
Breno rời sân và được thay thế bởi Andreas Perdios.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Marios Peratikos.

Anh ta sút hỏng - Nicolas Andereggen thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

V À A A O O O - Dimitris Solomou đã ghi bàn!
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.
Marcel Canadi rời sân và được thay thế bởi Andreas Christofi.

V À A A O O O - Zurab Museliani đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Jalil Saadi.
Patrick Bahanack rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Konstantinos Ilia rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

V À A A O O O - Simranjit Thandi ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marios Pechlivanis.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Ethnikos Achnas
Enosis Paralimni: Adebayo Adeleye (24)
Ethnikos Achnas: Lucas Flores (40)
Thay người | |||
46’ | Michalis Charalampous Dimitris Solomou | 46’ | Konstantinos Ilia Daniel Tetour |
64’ | Ruben Hoogenhout Andreas Christofi | 46’ | Petros Ioannou Jalil Saadi |
64’ | Piotr Janczukowicz Niv Gotlieb | 46’ | Patrick Bahanack Pablo Gonzalez Suarez |
90’ | Andreas Christofi Ruben Hoogenhout | 81’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Marios Peratikos |
90’ | Niv Fliter Loizos Kosmas | 82’ | Breno Andreas Perdios |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Paris Psaltis | ||
Konstantinos Panagi | Panagiotis Panagiotou | ||
Andreas Christofi | Marios Peratikos | ||
Ilija Milicevic | Daniel Tetour | ||
Fotis Kotsonis | Dimitrianos Tzouliou | ||
Ruben Hoogenhout | Dimitris Christofi | ||
Dimitris Mavroudis | Jalil Saadi | ||
Loizos Kosmas | Pablo Gonzalez Suarez | ||
Niv Gotlieb | Andreas Perdios | ||
Sherwin Seedorf | Nicolae Milinceanu | ||
Elisha Bruce Sam | Ruben Hernandez | ||
Dimitris Solomou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại