Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Tochigi SC hôm nay 25-05-2024

Giải J League 2 - Th 7, 25/5

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 11:55 25/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rafael Costa
45+3'
Kisho Yano
61
Koki Oshima (Thay: Sora Kobori)
66
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
66
Ryo Kubota (Thay: Yuta Fujihara)
69
Yuta Fukazawa (Thay: Masashi Tanioka)
69
Koya Okuda
73
Takumi Fujitani
77
Ryotaro Ishida (Thay: Sho Omori)
79
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
82
Yutaka Soneda (Thay: Taiga Ishiura)
82
Shunsuke Motegi (Thay: Geon-Woo Park)
85
Origbaajo Ismaila (Thay: Harumi Minamino)
89
Hayato Fukushima (Thay: Toshiki Mori)
89
Ben Duncan
90+5'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Tochigi SC
Tochigi SC
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Tochigi SC

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Kikuchi (18), Masashi Tanioka (6), Keonwoo Bak (21), Taiga Ishiura (25), Yuta Fujihara (11), Riki Matsuda (10)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Sora Kobori (38), Kisho Yano (29)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
18
Shunsuke Kikuchi
6
Masashi Tanioka
21
Keonwoo Bak
25
Taiga Ishiura
11
Yuta Fujihara
10
Riki Matsuda
29
Kisho Yano
38
Sora Kobori
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
69’
Masashi Tanioka
Yuta Fukazawa
66’
Sora Kobori
Koki Oshima
69’
Yuta Fujihara
Ryo Kubota
66’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
82’
Taiga Ishiura
Yutaka Soneda
79’
Sho Omori
Ryotaro Ishida
82’
Riki Matsuda
Ben Duncan
89’
Toshiki Mori
Hayato Fukushima
85’
Geon-Woo Park
Shunsuke Motegi
89’
Harumi Minamino
Origbaajo Ismaila
Cầu thủ dự bị
Raihei Kurokawa
Shuhei Kawata
Takanori Maeno
Hayato Fukushima
Yutaka Soneda
Yong-Ji Park
Yuta Fukazawa
Ryotaro Ishida
Ryo Kubota
Koki Oshima
Shunsuke Motegi
Ko Miyazaki
Ben Duncan
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/03 - 2021
29/08 - 2021
25/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X