Thứ Sáu, 20/06/2025
Shunsuke Tanimoto
16
Sora Ogawa
18
Hidemasa Koda (Thay: Hayato Yamamoto)
62
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
62
Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota)
71
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
71
Shunsuke Saito (Thay: Haruki Arai)
73
Yuki Kusano (Thay: Riku Ochiai)
73
Kazuki Sota (Thay: Taiga Ishiura)
84
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
84
Shunsuke Saito
87
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
88
Kaito Umeda (Thay: Ryosuke Maeda)
89

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Mito Hollyhock

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Hayato Yamamoto (39), Ryosuke Maeda (10), Kazuma Nagai (88), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Riku Ochiai (8)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
8
Riku Ochiai
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
39
Hayato Yamamoto
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
2
Koki Gotoda
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
71’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
62’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
71’
Ryo Kubota
Keonwoo Bak
62’
Hayato Yamamoto
Hidemasa Koda
84’
Taiga Ishiura
Kazuki Sota
73’
Haruki Arai
Shunsuke Saito
84’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
73’
Riku Ochiai
Yuki Kusano
88’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
89’
Ryosuke Maeda
Kaito Umeda
Cầu thủ dự bị
Kazuki Sota
Kaito Umeda
Kyota Funahashi
Koji Homma
Ryo Sato
Takumi Kusumoto
Shunsuke Kikuchi
Yuto Nagao
Masashi Tanioka
Hidemasa Koda
Keonwoo Bak
Shunsuke Saito
Shugo Tsuji
Yuki Kusano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
08/06 - 2024
31/08 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X