Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Iwaki FC hôm nay 06-05-2024

Giải J League 2 - Th 2, 06/5

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

0 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
T2, 13:00 06/05/2024
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunsuke Kikuchi
26
Yoshihito Kondo
45+5'
Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)
46
Kaina Tanimura (Thay: Jun Nishikawa)
56
Rui Osako (Thay: Kanta Sakagishi)
56
Riki Matsuda (Thay: Ben Duncan)
57
Ryo Kubota (Thay: Geon-Woo Park)
57
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
71
Yuta Fukazawa
72
Yusei Ozaki (Thay: Masashi Tanioka)
77
Yutaka Soneda (Thay: Akira Hamashita)
77
Nelson Ishiwatari (Thay: Yuta Fujihara)
81
Rio Omori (Thay: Keita Buwanika)
83
Takanori Maeno (Thay: Shunsuke Kikuchi)
90

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Iwaki FC
Iwaki FC
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Iwaki FC

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Akira Hamashita (28), Keonwoo Bak (21), Shunsuke Kikuchi (18), Yuta Fujihara (11), Ben Duncan (9)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Hayato Teruyama (3), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Kanta Sakagishi (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Keita Buwanika (11), Yoshihito Kondo (9)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
6
Masashi Tanioka
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
28
Akira Hamashita
21
Keonwoo Bak
18
Shunsuke Kikuchi
11
Yuta Fujihara
9
Ben Duncan
9
Yoshihito Kondo
11
Keita Buwanika
7
Jun Nishikawa
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Kanta Sakagishi
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
3
Hayato Teruyama
32
Sena Igarashi
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
57’
Geon-Woo Park
Ryo Kubota
46’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
57’
Ben Duncan
Riki Matsuda
56’
Kanta Sakagishi
Rui Osako
77’
Masashi Tanioka
Yusei Ozaki
56’
Jun Nishikawa
Kaina Tanimura
77’
Akira Hamashita
Yutaka Soneda
71’
Naoki Kase
Yuma Kato
81’
Yuta Fujihara
Nelson Ishiwatari
83’
Keita Buwanika
Rio Omori
90’
Shunsuke Kikuchi
Takanori Maeno
Cầu thủ dự bị
Takanori Maeno
Shuhei Shikano
Yusei Ozaki
Rio Omori
Yutaka Soneda
Mizuki Kaburaki
Ryo Kubota
Yuma Kato
Nelson Ishiwatari
Rui Osako
Riki Matsuda
Kotaro Arima
Raihei Kurokawa
Kaina Tanimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
06/05 - 2024
10/08 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow