Thứ Hai, 16/06/2025
Daniel Wass
31
Christopher Trimmel
47
Joakim Maehle (Kiến tạo: Thomas Delaney)
53
Marcel Sabitzer
90

Thống kê trận đấu ĐT Đan Mạch vs Áo

số liệu thống kê
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
Áo
Áo
50 Kiểm soát bóng 50
17 Ném biên 28
3 Việt vị 2
18 Chuyền dài 13
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 3
9 Phạm lỗi 19

Diễn biến ĐT Đan Mạch vs Áo

Tất cả (222)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Pierre-Emile Hoejbjerg giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Christopher Trimmel đặt một cây thánh giá ...

90+2'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+2'

Jannik Vestergaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Một cầu thủ Áo thực hiện cú ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm đối phương

90+1'

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Marcel Sabitzer vì hành vi phi thể thao.

90+1'

Số người tham dự hôm nay là 38843.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 50%, Áo: 50%.

89'

Thomas Delaney rời sân, Mathias Jensen vào thay chiến thuật.

89'

Daniel Wass rời sân, Christian Noergaard vào thay chiến thuật.

89'

Đan Mạch đang kiểm soát bóng.

87'

Áo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của mình

87'

Michael Gregoritsch từ Áo đã việt vị.

87'

David Alaba băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

86'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jannik Vestergaard từ Đan Mạch vượt qua Karim Onisiwo

85'

Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 50%, Áo: 50%.

85'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

84'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

84'

Áo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của mình

Đội hình xuất phát ĐT Đan Mạch vs Áo

ĐT Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Jannik Vestergaard (3), Simon Kjaer (4), Andreas Christensen (6), Daniel Wass (18), Pierre-Emile Hoejbjerg (23), Thomas Delaney (8), Joakim Maehle (5), Andreas Skov Olsen (11), Yussuf Poulsen (20), Mikkel Damsgaard (14)

Áo (5-4-1): Daniel Bachmann (13), Christopher Trimmel (16), Aleksandar Dragovic (3), Stefan Ilsanker (6), Stefan Posch (5), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Marcel Sabitzer (9), Florian Grillitsch (10), Konrad Laimer (20), Christoph Baumgartner (19), Marco Gruell (15), Ercan Kara (7)

ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
3-4-3
1
Kasper Schmeichel
3
Jannik Vestergaard
4
Simon Kjaer
6
Andreas Christensen
18
Daniel Wass
23
Pierre-Emile Hoejbjerg
8
Thomas Delaney
5
Joakim Maehle
11
Andreas Skov Olsen
20
Yussuf Poulsen
14
Mikkel Damsgaard
7
Ercan Kara
15
Marco Gruell
19
Christoph Baumgartner
20
Konrad Laimer
10
Florian Grillitsch
9
Marcel Sabitzer
8
David Alaba
4
Martin Hinteregger
5
Stefan Posch
6
Stefan Ilsanker
3
Aleksandar Dragovic
16
Christopher Trimmel
13
Daniel Bachmann
Áo
Áo
5-4-1
Thay người
0’
Joachim Andersen
0’
Alexander Schlager
0’
Jesper Hansen
0’
Heinz Lindner
0’
Frederik Roennow
0’
Maximilian Woeber
0’
Mohamed Daramy
0’
Kevin Danso
0’
Jacob Bruun Larsen
0’
Dejan Ljubicic
0’
Rasmus Kristensen
0’
Alessandro Schoepf
0’
Jonas Wind
0’
Philipp Mwene
0’
Andreas Cornelius
0’
Yusuf Demir
44’
Mikkel Damsgaard
Kasper Dolberg
72’
Ercan Kara
Louis Schaub
77’
Andreas Skov Olsen
Jens Stryger Larsen
72’
Stefan Ilsanker
Karim Onisiwo
89’
Thomas Delaney
Mathias Jensen
83’
Marco Gruell
Michael Gregoritsch
89’
Daniel Wass
Christian Noergaard
83’
Konrad Laimer
Florian Kainz
Cầu thủ dự bị
Joachim Andersen
Alexander Schlager
Jesper Hansen
Heinz Lindner
Frederik Roennow
Maximilian Woeber
Mathias Jensen
Kevin Danso
Mohamed Daramy
Michael Gregoritsch
Jacob Bruun Larsen
Dejan Ljubicic
Kasper Dolberg
Louis Schaub
Rasmus Kristensen
Alessandro Schoepf
Christian Noergaard
Philipp Mwene
Jens Stryger Larsen
Yusuf Demir
Jonas Wind
Karim Onisiwo
Andreas Cornelius
Florian Kainz
Huấn luyện viên

Brian Riemer

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
Uefa Nations League
07/06 - 2022
14/06 - 2022

Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch

Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X