Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Brest vs Gomel hôm nay 21-05-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 21/5

Kết thúc

Dinamo Brest

Dinamo Brest

3 : 3

Gomel

Gomel

Hiệp một: 2-2
CN, 21:00 21/05/2023
Vòng 9 - VĐQG Belarus
OSK Brestskiy, Brest
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuri Lovets
16
Denis Kozlovskiy
21
Mikhail Gordeychuk
27
Mikhail Gordeychuk
40
Mikhail Gordeychuk
47
Yuri Lovets
64

Thống kê trận đấu Dinamo Brest vs Gomel

số liệu thống kê
Dinamo Brest
Dinamo Brest
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
17/05 - 2021
25/09 - 2021
19/06 - 2022
19/10 - 2022
21/05 - 2023
08/10 - 2023
12/05 - 2024
28/09 - 2024
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
17/06 - 2025
VĐQG Belarus
13/06 - 2025
30/05 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X