Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Herrera 7 | |
![]() Mario Sanabria (Thay: Antony Alonso) 18 | |
![]() Rodrigo Herrera 19 | |
![]() Mario Sanabria (Thay: Antony Daniel Alonso Espinoza) 19 | |
![]() Gustavo Fernandez 20 | |
![]() Rodrigo Sayavedra 31 | |
![]() Nicolas Benegas (Thay: Gustavo Fernandez) 46 | |
![]() Rodrigo Herrera 55 | |
![]() Rodrigo Herrera 55 | |
![]() Juan Cruz Randazzo (Kiến tạo: Nicolas Benegas) 57 | |
![]() Nicolas Orsini (Thay: Ronaldo Martinez) 62 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Augusto Lotti) 62 | |
![]() Santiago Toloza (Thay: Guido Mainero) 74 | |
![]() Franco Zapiola (Thay: Raul Lozano) 74 | |
![]() Facundo Mino 76 | |
![]() Alexander Diaz (Thay: Brian Sanchez) 77 | |
![]() Rodrigo Gallo (Thay: Rodrigo Sayavedra) 77 | |
![]() Mateo Ramirez (Thay: Jonathan Herrera) 89 | |
![]() Tobias Cervera (Thay: Leonel Picco) 89 | |
![]() Milton Aaron Celiz 90+1' |
Thống kê trận đấu Deportivo Riestra vs Club Atletico Platense


Diễn biến Deportivo Riestra vs Club Atletico Platense

Thẻ vàng cho Milton Aaron Celiz.
Leonel Picco rời sân và được thay thế bởi Tobias Cervera.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Mateo Ramirez.
Rodrigo Sayavedra rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Gallo.
Brian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Alexander Diaz.

Thẻ vàng cho Facundo Mino.
Raul Lozano rời sân và được thay thế bởi Franco Zapiola.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Santiago Toloza.
Augusto Lotti rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.
Ronaldo Martinez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Orsini.
Nicolas Benegas đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Juan Cruz Randazzo đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rodrigo Herrera nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Rodrigo Herrera nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Gustavo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Benegas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rodrigo Sayavedra.

Thẻ vàng cho Gustavo Fernandez.

Thẻ vàng cho Gustavo Fernandez.
Đội hình xuất phát Deportivo Riestra vs Club Atletico Platense
Deportivo Riestra (4-3-3): Ignacio Arce (1), Facundo Miño (24), Cristian Paz (22), Juan Cruz Randazzo (19), Rodrigo Sayavedra (28), Yonatan Goitía (27), Braian Sanchez (35), Milton Céliz (8), Gustavo Fernandez (11), Jonathan Herrera (9), Antony Alonso (7)
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Juan Ignacio Saborido (25), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Raul Alberto Lozano (22), Rodrigo Herrera (5), Leonel Picco (14), Guido Mainero (7), Ronaldo Martinez (77), Vicente Taborda (10), Augusto Lotti (21)


Thay người | |||
18’ | Antony Alonso Mario Sanabria | 62’ | Ronaldo Martinez Nicolas Orsini |
46’ | Gustavo Fernandez Nicolas Benegas | 62’ | Augusto Lotti Ignacio Schor |
77’ | Brian Sanchez Alexander Diaz | 74’ | Guido Mainero Santiago Toloza |
77’ | Rodrigo Sayavedra Rodrigo Gallo | 74’ | Raul Lozano Franco Zapiola |
89’ | Jonathan Herrera Mateo Ramirez | 89’ | Leonel Picco Tobias Cervera |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Manganelli | Andres Desabato | ||
Yaison Murillo Mena | Bautista Barros Schelotto | ||
Alexander Diaz | Franco Minerva | ||
Braian Guille | Nicolas Orsini | ||
Rodrigo Gallo | Tobias Cervera | ||
Mateo Ramirez | Tomas Silva | ||
Gonzalo Bravo | Edgar Elizalde | ||
Gabriel Obredor | Ignacio Schor | ||
Nicolas Caro Torres | Santiago Toloza | ||
Mario Sanabria | Fernando Juarez | ||
Nicolas Benegas | Franco Zapiola | ||
Sergio Ortiz | Juan Pablo Pignani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại