![]() Israel Alba (Kiến tạo: Kevin Londono) 21 | |
![]() (Pen) Daniel Moreno 30 | |
![]() Daniel Moreno 30 | |
![]() Flabian Londono 43 | |
![]() Juan Camilo Aristizabal Gomez (Thay: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 57 | |
![]() Dewar Victoria 59 | |
![]() Victor Mejia (Thay: Cristian Arrieta) 63 | |
![]() Daniel Moreno 68 | |
![]() Mauricio Gomez (Thay: Flabian Londono) 71 | |
![]() Sebastian Moreno (Thay: Camilo Paternina) 71 | |
![]() Santiago Trellez (Thay: Daniel Moreno) 75 | |
![]() Omar de la Cruz (Thay: Dewar Victoria) 84 | |
![]() Camilo Charris (Thay: Cristian Martinez) 84 | |
![]() Johan Campana (Thay: Diego Chavez) 85 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Juan Castilla) 85 | |
![]() Jose Cuenu 90 | |
![]() Carlos De las Salas 90+2' | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 90+5' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Patriotas
số liệu thống kê

Deportivo Pasto

Patriotas
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Patriotas
Thay người | |||
63’ | Cristian Arrieta Victor Mejia | 57’ | Jhomier Javier Guerrero Gonzalez Juan Camilo Aristizabal Gomez |
75’ | Daniel Moreno Santiago Trellez | 71’ | Flabian Londono Mauricio Gomez |
85’ | Diego Chavez Johan Campana | 71’ | Camilo Paternina Sebastian Moreno |
85’ | Juan Castilla Gustavo Charrupi | 84’ | Cristian Martinez Camilo Charris |
84’ | Dewar Victoria Omar de la Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Campana | Juan Camilo Aristizabal Gomez | ||
Gustavo Charrupi | Camilo Charris | ||
Marco Espindola | Brayan Correa | ||
Victor Mejia | Omar de la Cruz | ||
Gustavo Torres | Mauricio Gomez | ||
Santiago Trellez | Sergio Roman | ||
Ray Andres Vanegas Zuniga | Sebastian Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại