Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 13 | 29 | T H H T T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T H T B T |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T B T H | |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T T H B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | T B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | T B B T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H T H T B |
11 | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T H B B | |
12 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -10 | 12 | B H H T B |
13 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B H T B T |
14 | ![]() | 13 | 1 | 6 | 6 | -5 | 9 | B H H B B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 8 | 5 | -6 | 8 | H B B B B |
16 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại