U21 Anh giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Elliot Anderson 1 | |
![]() Harvey Elliott (Kiến tạo: James McAtee) 39 | |
![]() Jonathan Rowe (Kiến tạo: Valentino Livramento) 48 | |
![]() Daniel Fila (Kiến tạo: Vaclav Sejk) 51 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Daniel Fila) 64 | |
![]() Ethan Nwaneri (Thay: Jonathan Rowe) 69 | |
![]() Jay Stansfield (Thay: James McAtee) 69 | |
![]() Charlie Cresswell (Kiến tạo: Alex Scott) 76 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Omari Hutchinson) 78 | |
![]() Filip Vecheta (Thay: Krystof Danek) 81 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Vaclav Sejk) 81 | |
![]() Alexandr Sojka 81 | |
![]() Hayden Hackney (Thay: Elliot Anderson) 84 | |
![]() Tyler Morton (Thay: Alex Scott) 84 | |
![]() Josef Kozeluh (Thay: Matej Hadas) 86 | |
![]() Ondrej Kricfalusi (Thay: Patrik Vydra) 86 |
Thống kê trận đấu Czechia U21 vs England U21


Diễn biến Czechia U21 vs England U21
Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Cộng hòa Séc: 33%, U21 Anh: 67%.
Filip Vecheta từ đội U21 Cộng hòa Séc bị thổi phạt việt vị.
Samuel Iling-Junior bị phạt vì đã đẩy Filip Prebsl.
Phạt góc cho đội tuyển U21 Anh.
Czechia U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Martin Suchomel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.
Đội U21 Czech đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Archie Gray của đội tuyển U21 Anh bị bắt việt vị.
Đội tuyển U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
U21 Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
U21 Séc thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Harvey Elliott giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
U21 Séc đang kiểm soát bóng.
Nỗ lực tốt của Filip Vecheta khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của Martin Suchomel từ đội tuyển U21 Séc đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Đội tuyển U21 Anh đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Czechia U21 vs England U21
Czechia U21 (3-4-1-2): Lukas Hornicek (16), Stepan Chaloupek (5), Filip Prebsl (18), Karel Spacil (19), Matej Hadas (22), Vojtech Stransky (14), Patrik Vydra (6), Martin Suchomel (4), Krystof Danek (13), Daniel Fila (7), Vaclav Sejk (9)
England U21 (4-2-3-1): James Beadle (1), Archie Gray (14), Charlie Cresswell (5), Jarell Quansah (4), Tino Livramento (2), Alex Scott (20), Elliot Anderson (8), Harvey Elliott (19), James McAtee (10), Omari Hutchinson (11), Jonathan Rowe (9)


Thay người | |||
64’ | Daniel Fila Adam Karabec | 69’ | James McAtee Jay Stansfield |
81’ | Vojtech Stransky Alexandr Sojka | 69’ | Jonathan Rowe Ethan Nwaneri |
81’ | Krystof Danek Filip Vecheta | 69’ | Jonathan Rowe Ethan Nwaneri |
86’ | Patrik Vydra Ondrej Kricfalusi | 78’ | Omari Hutchinson Samuel Iling-Junior |
86’ | Matej Hadas Josef Kozeluh | 78’ | Omari Hutchinson Samuel Iling-Junior |
84’ | Elliot Anderson Hayden Hackney | ||
84’ | Alex Scott Tyler Morton |
Cầu thủ dự bị | |||
Albert Labik | Tommy Simkin | ||
Jiri Borek | Teddy Sharman-Lowe | ||
Jan Koutny | Ronnie Edwards | ||
Jan Paluska | Hayden Hackney | ||
Ondrej Kricfalusi | Brooke Norton-Cuffy | ||
Denis Halinsky | CJ Egan-Riley | ||
Adam Karabec | Jack Hinshelwood | ||
Alexandr Sojka | Samuel Iling-Junior | ||
Denis Visinsky | Jay Stansfield | ||
Daniel Langhamer | Ethan Nwaneri | ||
Josef Kozeluh | Tyler Morton | ||
Filip Vecheta | Tom Fellows | ||
Samuel Iling-Junior | |||
Ethan Nwaneri |
Nhận định Czechia U21 vs England U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Czechia U21
Thành tích gần đây England U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại