Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Curico Unido vs Deportes Santa Cruz hôm nay 09-03-2024

Giải Hạng 2 Chile - Th 7, 09/3

Kết thúc

Curico Unido

Curico Unido

1 : 2

Deportes Santa Cruz

Deportes Santa Cruz

Hiệp một: 1-1
T7, 06:30 09/03/2024
Vòng 3 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Diego Rojas
7
Kevin Medel
45
Francisco Ayala
65

Thống kê trận đấu Curico Unido vs Deportes Santa Cruz

số liệu thống kê
Curico Unido
Curico Unido
Deportes Santa Cruz
Deportes Santa Cruz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Chile
09/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
Hạng 2 Chile
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Curico Unido

Hạng 2 Chile
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
Hạng 2 Chile
31/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
18/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Deportes Santa Cruz

Hạng 2 Chile
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
10/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos8512416B T T T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo8431615T T B H T
3Santiago WanderersSantiago Wanderers8431415T B T H H
4Deportes RecoletaDeportes Recoleta8422014T H B H T
5Deportes ConcepcionDeportes Concepcion8413213B T T T T
6San LuisSan Luis8341213T B T T H
7CobreloaCobreloa8251211H T T H H
8Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion8314010B T B B B
9RangersRangers8242010H T B H H
10Curico UnidoCurico Unido8242010H B T B H
11AntofagastaAntofagasta8233-49H B T H B
12MagallanesMagallanes8224-18H T B H B
13Santiago MorningSantiago Morning8224-38B B T B B
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz8215-57T B B T B
15Union San FelipeUnion San Felipe8134-36B H B H T
16Deportes TemucoDeportes Temuco8134-46H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X