![]() Rommel Tapia 35 | |
![]() Melvin Diaz 41 | |
![]() Jorge Almagro 58 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Leonel Quinonez) 59 | |
![]() Hancel Batalla (Thay: Rommel Tapia) 61 | |
![]() Alexi Lemos 65 | |
![]() Jose Quintero 68 | |
![]() Pablo Cifuentes (Thay: Darwin Suarez) 74 | |
![]() Jimmy Mina (Thay: Agustin Maziero) 74 | |
![]() Ignacio Valsangiacomo (Thay: Agustin Maziero) 74 | |
![]() Paolo Guerrero 77 | |
![]() Bryan Ramirez (Thay: Paolo Guerrero) 83 | |
![]() David Ortiz (Thay: Thiago Serpa) 90 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Cumbaya

LDU de Quito
10 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs LDU de Quito
Thay người | |||
61’ | Rommel Tapia Hancel Javier Batalla Carreno | 59’ | Leonel Quinonez Renato Ibarra |
74’ | Darwin Suarez Pablo Cesar Cifuentes Cortez | 83’ | Paolo Guerrero Bryan Ramirez |
74’ | Agustin Maziero Ignacio Valsangiacomo | ||
90’ | Thiago Serpa David Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexi Lemos | Yeltzin Erique | ||
Benjamin Cardenas | Richard Mina | ||
Pablo Cesar Cifuentes Cortez | Jan Hurtado | ||
Davor Alberto Montiel Loor | Alexander Alvarado | ||
Marcelo Mantilla | Walter Chala | ||
Denis Rodriguez | Ethan Minda | ||
David Ortiz | Daykol Alejandro Romero Padilla | ||
Maikel Antonio Valencia Escobar | Jose Angulo | ||
Hancel Javier Batalla Carreno | Jefferson Valverde | ||
Jaime Andres Ortiz Contreras | Bryan Ramirez | ||
Ignacio Valsangiacomo | Danny Gabriel Luna Moran | ||
Renato Ibarra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 15 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H B T T T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 2 | 29 | T H B B B |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 4 | 26 | B T H T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | T T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 4 | 22 | B B H T B | |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -6 | 21 | T T T H T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | H H B T B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B H B B H |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H T T B |
12 | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 | T H H H T | |
13 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T B B B T |
14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -4 | 15 | B H T H B | |
15 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -11 | 11 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại