![]() Alin Roman (Kiến tạo: Luis Phelipe) 12 | |
![]() Yassine Bahassa 44 | |
![]() Leo Lacroix 45+1' | |
![]() Luis Phelipe 45+3' | |
![]() Jakub Vojtus (Thay: Luis Phelipe) 46 | |
![]() Andrei Gheorghita (Thay: Stefan Stefanovici) 46 | |
![]() Andrea Padula 53 | |
![]() Gabriel Buta (Thay: Constantin Albu) 56 | |
![]() Matheus Mascarenhas (Thay: Andrea Padula) 56 | |
![]() Sekou Sidibe (Thay: Vladislav Blanuta) 56 | |
![]() Jakub Vojtus 59 | |
![]() Ionut Ailenei 63 | |
![]() Leo Lacroix 66 | |
![]() Ion-Cristian Gurau 67 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: Yassine Bahassa) 72 | |
![]() Gabriel Buta 76 | |
![]() Catalin Itu (Thay: Mihai Bordeianu) 85 | |
![]() Vlad Pop (Thay: Benjamin van Durmen) 87 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Sergiu Bus) 89 | |
![]() Robert Ion (Thay: Alin Roman) 89 | |
![]() Jibril Ibrahim 90+1' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

U Craiova 1948
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 22
1 Việt vị 6
7 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs U Craiova 1948
CSM Politehnica Iasi (4-4-2): Ionut Ailenei (12), Marius Martac (2), Florin Ionut Ilie (6), Matija Katanec (32), Rares Ispas (27), Roman Alin (10), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Stefan Stefanovici (18), Sergiu Florin Bus (9), Luis Phelipe (21)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Ionut Gurau (50), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Danny Henriques (14), Andrea Padula (72), Constantin Dragos Albu (8), Vlad Alexandru Achim (6), Yassine Bahassa (28), Aurelian Ionut Chitu (11), Benjamin van Durmen (30), Vladislav Blanuta (99)

CSM Politehnica Iasi
4-4-2
12
Ionut Ailenei
2
Marius Martac
6
Florin Ionut Ilie
32
Matija Katanec
27
Rares Ispas
10
Roman Alin
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
18
Stefan Stefanovici
9
Sergiu Florin Bus
21
Luis Phelipe
99
Vladislav Blanuta
30
Benjamin van Durmen
11
Aurelian Ionut Chitu
28
Yassine Bahassa
6
Vlad Alexandru Achim
8
Constantin Dragos Albu
72
Andrea Padula
14
Danny Henriques
4
Leo Lacroix
18
Gabriel Carlos Compagnucci
50
Ionut Gurau

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Stefan Stefanovici Andrei Gheorghita | 56’ | Andrea Padula Matheus Mascarenhas |
46’ | Luis Phelipe Jakub Vojtus | 56’ | Constantin Albu Gabriel Nicolae Buta |
85’ | Mihai Bordeianu Catalin Itu | 56’ | Vladislav Blanuta Sekou Sidibe |
89’ | Sergiu Bus Andrei Ciobanu | 72’ | Yassine Bahassa Jibril Ibrahimi |
89’ | Alin Roman Robert Ion | 87’ | Benjamin van Durmen Vlad Pop |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Gheorghita | Robert Popa | ||
Risto Jankov | Radu Negru | ||
Nicolas Samayoa | Matheus Mascarenhas | ||
Razvan Tincu | Gabriel Nicolae Buta | ||
Andrei Ciobanu | Vlad Pop | ||
Catalin Itu | Samuel Asamoah | ||
Robert Ion | Alexandru Blidar | ||
Jakub Vojtus | Sekou Sidibe | ||
Carlos Jatoba | Jibril Ibrahimi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại