![]() Shokhruz Norkhonov (Kiến tạo: Jasur Khasanov) 3 | |
![]() Navruz Rustamov 15 | |
![]() Elchibek Rashidbekov (Kiến tạo: Dzhonibek Sharipov) 31 | |
![]() Jasur Khasanov 45 | |
![]() Shokhruz Norkhonov 46 | |
![]() Shakhboz Djurabekov 48 | |
![]() (Pen) Khurshed-Timur Dzhuraev 50 | |
![]() Khusniddin Makhmadali (Thay: Azamat Ahmedov) 50 | |
![]() Navruz Rustamov 53 | |
![]() Sharafjon Solehov (Thay: Khurshed-Timur Dzhuraev) 58 | |
![]() Izzatullo Ruziev (Thay: Vaysiddin Safarov) 58 | |
![]() Abdullo Sharipov (Thay: Elchibek Rashidbekov) 58 | |
![]() Sardor Kulmatov (Thay: Shakhboz Djurabekov) 66 | |
![]() Doniyor Abdumannopov (Thay: Jasur Khasanov) 67 | |
![]() Khurshed Abdulloev (Thay: Komron Mirzonazhod) 82 | |
![]() Hislat Halilov (Thay: Javokhir Kakhramonov) 84 | |
![]() Boburbek Farkhadov (Thay: Shokhruz Norkhonov) 85 | |
![]() Abdujamil Manazarov 88 | |
![]() Ayubhon Numonov (Thay: Abdujamil Manazarov) 89 |
Thống kê trận đấu CSKA Pamir vs Sogdiyona Jizzax
số liệu thống kê

CSKA Pamir

Sogdiyona Jizzax
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA Pamir vs Sogdiyona Jizzax
Thay người | |||
50’ | Azamat Ahmedov Khusniddin Makhmadali | 66’ | Shakhboz Djurabekov Sardor Kulmatov |
58’ | Vaysiddin Safarov Izzatullo Ruziev | 67’ | Jasur Khasanov Doniyor Abdumannopov |
58’ | Khurshed-Timur Dzhuraev Sharafjon Solehov | 84’ | Javokhir Kakhramonov Hislat Halilov |
58’ | Elchibek Rashidbekov Abdullo Sharipov | 85’ | Shokhruz Norkhonov Boburbek Farkhadov |
82’ | Komron Mirzonazhod Khurshed Abdulloev | 89’ | Abdujamil Manazarov Ayubhon Numonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Izzatullo Ruziev | Shirinboy Abdullaev | ||
Sharafjon Solehov | Sardor Kulmatov | ||
Ikrom Ismoilov | Dian Talhatov | ||
Khusniddin Makhmadali | Ayubhon Numonov | ||
Abdullo Sharipov | Marat Rifkatovich Bikmaev | ||
Aghil Jalizi | Boburbek Farkhadov | ||
Khurshed Abdulloev | Hislat Halilov | ||
Bakhodir Nasimov | |||
Bekhruz Shodmonov | |||
Doniyor Abdumannopov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA Pamir
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sogdiyona Jizzax
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại