Thứ Hai, 04/08/2025
Supachok Sarachart
10
Seiya Baba
33
Motoki Ohara (Thay: Takumu Kawamura)
44
Sota Koshimichi (Thay: Naoto Arai)
46
Yuki Kobayashi (Thay: Tomoki Kondo)
46
Shuto Nakano (Kiến tạo: Yuki Ohashi)
50
Daihachi Okamura
55
Ryu Takao (Thay: Ryota Aoki)
65
Toya Nakamura (Thay: Seiya Baba)
71
Tatsuya Hasegawa (Thay: Supachok Sarachart)
71
Alen Inoue (Thay: Makoto Mitsuta)
83
Katsuyuki Tanaka (Thay: Daihachi Okamura)
88

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Daiki Suga (4), Tomoki Kondo (33), Ryota Aoki (11), Hiroki Miyazawa (10), Takuma Arano (27), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (19), Yoshiaki Komai (14)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Shuto Nakano (15), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Mutsuki Kato (51), Makoto Mitsuta (11), Yuki Ohashi (77)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
33
Tomoki Kondo
11
Ryota Aoki
10
Hiroki Miyazawa
27
Takuma Arano
18
Yuya Asano
19
Supachok Sarachart
14
Yoshiaki Komai
77
Yuki Ohashi
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
8
Takumu Kawamura
14
Taishi Matsumoto
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Tomoki Kondo
Yuki Kobayashi
44’
Takumu Kawamura
Motoki Ohara
65’
Ryota Aoki
Ryu Takao
46’
Naoto Arai
Sota Koshimichi
71’
Supachok Sarachart
Tatsuya Hasegawa
83’
Makoto Mitsuta
Aren Inoue
71’
Seiya Baba
Toya Nakamura
88’
Daihachi Okamura
Katsuyuki Tanaka
Cầu thủ dự bị
Yuki Kobayashi
Aren Inoue
Katsuyuki Tanaka
Motoki Ohara
Kosuke Hara
Yotaro Nakajima
Tatsuya Hasegawa
Sota Koshimichi
Toya Nakamura
Takaaki Shichi
Ryu Takao
Gakuto Notsuda
Jun Kodama
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X