Thứ Sáu, 01/08/2025
Il-Kyu Park
7
Shinzo Koroki (Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa)
21
Yuki Kakita (Thay: Fuchi Honda)
46
Ryota Aoki (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
55
Gun-Hee Kim (Thay: Shinzo Koroki)
55
Seok-Ho Hwang (Kiến tạo: Akito Fukuta)
64
Jun Nishikawa (Thay: Naoyuki Fujita)
65
Takuma Arano (Thay: Gabriel Xavier)
65
Diego (Kiến tạo: Akito Fukuta)
70
Supachok Sarachart (Thay: Lucas Fernandes)
75
Hiroki Miyazawa (Thay: Akito Fukumori)
75
Jun Nishikawa
79
Taichi Kikuchi (Thay: Taisei Miyashiro)
88
Geon-Woo Park (Thay: Yoichi Naganuma)
90
Kei Koizumi
90+1'

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Sagan Tosu
Sagan Tosu
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Sagan Tosu

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Akito Fukumori (5), Lucas Fernandes (7), Daiki Suga (4), Yoshiaki Komai (14), Tomoki Takamine (6), Tsuyoshi Ogashiwa (19), Gabriel Xavier (18), Shinzo Koroki (23)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Gyu Park (40), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Shinya Nakano (13), Naoyuki Fujita (14), Yoichi Naganuma (24), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Diego (5), Taisei Miyashiro (11), Fuchi Honda (8)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
5
Akito Fukumori
7
Lucas Fernandes
4
Daiki Suga
14
Yoshiaki Komai
6
Tomoki Takamine
19
Tsuyoshi Ogashiwa
18
Gabriel Xavier
23
Shinzo Koroki
8
Fuchi Honda
11
Taisei Miyashiro
5
Diego
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
24
Yoichi Naganuma
14
Naoyuki Fujita
13
Shinya Nakano
20
Seok-Ho Hwang
42
Wataru Harada
40
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
55’
Tsuyoshi Ogashiwa
Ryota Aoki
46’
Fuchi Honda
Yuki Kakita
55’
Shinzo Koroki
Gun-Hee Kim
65’
Naoyuki Fujita
Jun Nishikawa
65’
Gabriel Xavier
Takuma Arano
88’
Taisei Miyashiro
Taichi Kikuchi
75’
Lucas Fernandes
Supachok Sarachart
90’
Yoichi Naganuma
Keonwoo Bak
75’
Akito Fukumori
Hiroki Miyazawa
Cầu thủ dự bị
Milan Tucic
Jun Nishikawa
Supachok Sarachart
Yuki Horigome
Takuma Arano
Taichi Kikuchi
Ryota Aoki
Masaya Tashiro
Hiroki Miyazawa
Masahiro Okamoto
Koki Otani
Yuki Kakita
Gun-Hee Kim
Keonwoo Bak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
06/04 - 2022
20/08 - 2022
10/06 - 2023
12/08 - 2023
02/03 - 2024
16/08 - 2024
J League 2
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X