Thứ Bảy, 17/05/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Wisla Krakow hôm nay 27-08-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 27/8

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

2 : 1

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 27/08/2022
Vòng 8 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Angel Rodado
6
Luis Fernandez
20
(Pen) Mateusz Machaj
65
(Pen) Mateusz Machaj
90+2'

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
27/08 - 2022
01/04 - 2023
16/09 - 2023
30/03 - 2024
16/11 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3220843668H T H T B
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock3217961960T H B T T
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3216791055T H H B T
7Gornik LecznaGornik Leczna32131091049T T H B B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3212812944B B T T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow329815-1235H B B B B
13Odra OpoleOdra Opole327916-2730B T H B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3261016-2528H B T T B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce326818-1626T B H T T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
18Warta PoznanWarta Poznan325621-3421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X