Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Thiago Almada) 16 | |
![]() Arturo Vidal 38 | |
![]() Fabian Hormazabal (Thay: Vicente Pizarro) 46 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Arturo Vidal) 46 | |
![]() Lucas Cepeda 55 | |
![]() Lionel Messi (Thay: Nico Paz) 57 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Dario Osorio) 58 | |
![]() Nicolas Tagliafico 59 | |
![]() Facundo Medina (Thay: Leonardo Balerdi) 79 | |
![]() Brayan Cortes 79 | |
![]() Angel Correa (Thay: Julian Alvarez) 80 | |
![]() Juan Foyth (Thay: Giuliano Simeone) 84 | |
![]() Franco Mastantuono (Thay: Thiago Almada) 84 | |
![]() Guillermo Maripan 86 | |
![]() Victor Davila (Thay: Alexis Sanchez) 87 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Felipe Loyola) 87 | |
![]() Cristian Romero 90+2' |
Thống kê trận đấu Chile vs Argentina


Diễn biến Chile vs Argentina
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cristian Romero.
Felipe Loyola rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Alexis Sanchez rời sân và được thay thế bởi Victor Davila.

Thẻ vàng cho Guillermo Maripan.
Thiago Almada rời sân và được thay thế bởi Franco Mastantuono.
Giuliano Simeone rời sân và được thay thế bởi Juan Foyth.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Julian Alvarez rời sân và được thay thế bởi Angel Correa.

Thẻ vàng cho Brayan Cortes.
Leonardo Balerdi rời sân và được thay thế bởi Facundo Medina.

Thẻ vàng cho Nicolas Tagliafico.
Dario Osorio rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Nico Paz rời sân và được thay thế bởi Lionel Messi.

Thẻ vàng cho Lucas Cepeda.
Vicente Pizarro rời sân và được thay thế bởi Fabian Hormazabal.
Arturo Vidal rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arturo Vidal.
Đội hình xuất phát Chile vs Argentina
Chile (4-3-3): Brayan Cortés (23), Felipe Loyola (5), Guillermo Maripán (3), Francisco Sierralta (4), Gabriel Suazo (17), Arturo Vidal (8), Rodrigo Echeverría (18), Vicente Pizarro (6), Lucas Cepeda (20), Alexis Sánchez (10), Darío Osorio (14)
Argentina (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Nahuel Molina (16), Cristian Romero (13), Leonardo Balerdi (6), Nicolás Tagliafico (3), Rodrigo De Paul (7), Exequiel Palacios (14), Giuliano Simeone (17), Nico Paz (18), Thiago Almada (11), Julián Álvarez (9)


Thay người | |||
46’ | Arturo Vidal Javier Altamirano | 57’ | Nico Paz Lionel Messi |
46’ | Vicente Pizarro Fabian Hormazabal | 79’ | Leonardo Balerdi Facundo Medina |
58’ | Dario Osorio Alexander Aravena | 80’ | Julian Alvarez Ángel Correa |
87’ | Alexis Sanchez Víctor Dávila | 84’ | Giuliano Simeone Juan Foyth |
87’ | Felipe Loyola Marcelino Núñez | 84’ | Thiago Almada Franco Mastantuono |
Cầu thủ dự bị | |||
Lawrence Vigouroux | Gerónimo Rulli | ||
Gabriel Castellon | Walter Benítez | ||
Benjamin Kuscevic | Juan Foyth | ||
Esteban Pavez | Kevin Lomonaco | ||
Javier Altamirano | Enzo Barrenechea | ||
Víctor Dávila | Lionel Messi | ||
Fabian Hormazabal | Facundo Medina | ||
Igor Lichnovsky | Valentín Barco | ||
Alexander Aravena | Franco Mastantuono | ||
Marcelino Núñez | Ángel Correa | ||
Lucas Assadi | Lautaro Martínez | ||
Matias Sepulveda | Emiliano Buendía |
Nhận định Chile vs Argentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chile
Thành tích gần đây Argentina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | T T T T H |
2 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T H H H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | H T B H T |
4 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 7 | 24 | H B H B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | H T H T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | B B H H H |
7 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | B B T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -16 | 17 | H B H B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -11 | 12 | B T B H H |
10 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -15 | 10 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại