![]() Bruno Mota 27 | |
![]() Bruno Mota 33 | |
![]() Paulo 64 | |
![]() Paulo 66 | |
![]() Gang-Han Lee 81 | |
![]() Min-Hyeong Lee 90+6' |
Thống kê trận đấu Cheonan City vs Cheongju FC
số liệu thống kê

Cheonan City

Cheongju FC
26 Kiểm soát bóng 74
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Cheonan City
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Cheongju FC
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 13 | 2 | 1 | 23 | 41 | T T H T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 13 | 31 | T H T T B |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | T B T H B |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 3 | 28 | T T B H B |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | B H T B T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H B B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H T T H |
12 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B B B T H | |
13 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -18 | 8 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại