Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Sassuolo.
![]() Armand Lauriente (Kiến tạo: Domenico Berardi) 24 | |
![]() Matteo Francesconi 43 | |
![]() Emanuele Adamo (Thay: Giuseppe Prestia) 46 | |
![]() Elayis Tavsan (Thay: Matteo Francesconi) 46 | |
![]() Armand Lauriente (Kiến tạo: Tarik Muharemovic) 57 | |
![]() Flavio Russo (Thay: Joseph Ceesay) 62 | |
![]() Mirko Antonucci (Thay: Antonino La Gumina) 62 | |
![]() Luca Mazzitelli (Thay: Pedro Obiang) 72 | |
![]() Laurs Skjellerup (Thay: Luca Moro) 72 | |
![]() Josh Doig (Thay: Edoardo Pieragnolo) 72 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Armand Lauriente) 72 | |
![]() Simone Bastoni (Thay: Dario Saric) 77 | |
![]() Luca Lipani (Thay: Andrea Ghion) 82 | |
![]() Emanuele Adamo 83 |
Thống kê trận đấu Cesena FC vs Sassuolo

Diễn biến Cesena FC vs Sassuolo
Tại Cesena, Cesena tấn công qua Elayis Tavsan. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Cesena.
Cesena tấn công và Emanuele Adamo có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Free kick cho Sassuolo ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng quả phát bóng từ góc cho Sassuolo.
Flavio Russo của Cesena có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Cesena ở phần sân của Sassuolo.
Ném biên cho Cesena ở vị trí cao trên sân.
Phạt góc được trao cho Cesena.
Cesena được trọng tài Paride Tremolada trao một quả phạt góc.
Đá phạt cho Sassuolo ở phần sân nhà.

Tại sân Dino Manuzzi, Emanuele Adamo đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Fabio Grosso (Sassuolo) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Luca Lipani thay thế Andrea Ghion.
Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Sassuolo cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Cesena.
Paride Tremolada trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cesena cần phải cẩn trọng. Sassuolo có một quả ném biên tấn công.
Domenico Berardi (Sassuolo) đánh đầu về khung thành nhưng cú dứt điểm đã bị cản phá.
Đội hình xuất phát Cesena FC vs Sassuolo
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Matteo Piacentini (26), Giuseppe Prestia (19), Massimiliano Mangraviti (24), Joseph Ceesay (11), Matteo Francesconi (70), Giacomo Calo (35), Dario Šarić (8), Raffaele Celia (13), Cristian Shpendi (9), Antonio La Gumina (27)
Sassuolo (4-3-3): Giacomo Satalino (12), Jeremy Toljan (23), Filippo Romagna (19), Tarik Muharemović (80), Edoardo Pieragnolo (15), Edoardo Iannoni (40), Pedro Obiang (14), Andrea Ghion (8), Domenico Berardi (10), Luca Moro (24), Armand Laurienté (45)

Thay người | |||
46’ | Matteo Francesconi Elayis Tavsan | 72’ | Edoardo Pieragnolo Josh Doig |
46’ | Giuseppe Prestia Emanuele Adamo | 72’ | Pedro Obiang Luca Mazzitelli |
62’ | Joseph Ceesay Flavio Russo | 72’ | Armand Lauriente Nicholas Pierini |
62’ | Antonino La Gumina Mirko Antonucci | 72’ | Luca Moro Laurs Skjellerup |
77’ | Dario Saric Simone Bastoni | 82’ | Andrea Ghion Luca Lipani |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Pisseri | Horațiu Moldovan | ||
Alessandro Siano | Josh Doig | ||
Elayis Tavsan | Cristian Volpato | ||
Emanuele Adamo | Samuele Mulattieri | ||
Leonardo Mendicino | Yeferson Paz Blandon | ||
Flavio Russo | Matteo Lovato | ||
Mirko Antonucci | Cas Odenthal | ||
Daniele Donnarumma | Luca Lipani | ||
Tommaso Berti | Luca Mazzitelli | ||
Simone Bastoni | Nicholas Pierini | ||
Giulio Manetti | Laurs Skjellerup | ||
Enea Pitti | Simone Verdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cesena FC
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại