Thứ Tư, 30/04/2025
Akito Suzuki (Kiến tạo: Sho Fukuda)
32
Masaya Shibayama (Thay: Reiya Sakata)
46
Akito Suzuki (Kiến tạo: Kosuke Onose)
51
Vitor Bueno (Thay: Shinji Kagawa)
54
Motohiko Nakajima (Thay: Rafael Ratao)
54
Ryosuke Shindo (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
57
Taiga Hata
66
Thiago (Thay: Lucas Fernandes)
74
Akimi Barada (Thay: Kosuke Onose)
76
Lukian (Thay: Sho Fukuda)
82
Ryosuke Shindo
84
Satoki Uejo (Thay: Hayato Okuda)
85
Naoya Takahashi (Thay: Akito Suzuki)
90
Kazunari Ono (Thay: Taiyo Hiraoka)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Shunta Tanaka (10), Shinji Kagawa (8), Lucas Fernandes (77), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Rafael Ratao (9)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Kohei Okuno (15), Taiga Hata (3), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Akito Suzuki (10), Sho Fukuda (19)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
44
Shinnosuke Hatanaka
14
Kakeru Funaki
10
Shunta Tanaka
8
Shinji Kagawa
77
Lucas Fernandes
38
Sota Kitano
17
Reiya Sakata
9
Rafael Ratao
19
Sho Fukuda
10
Akito Suzuki
13
Taiyo Hiraoka
7
Kosuke Onose
3
Taiga Hata
15
Kohei Okuno
50
Tomoya Fujii
5
Junnosuke Suzuki
47
Kim Min-Tae
37
Yuto Suzuki
99
Naoto Kamifukumoto
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
46’
Reiya Sakata
Masaya Shibayama
76’
Kosuke Onose
Akimi Barada
54’
Rafael Ratao
Motohiko Nakajima
82’
Sho Fukuda
Lukian
54’
Shinji Kagawa
Vitor Bueno
90’
Taiyo Hiraoka
Kazunari Ono
74’
Lucas Fernandes
Thiago
90’
Akito Suzuki
Naoya Takahashi
85’
Hayato Okuda
Satoki Uejo
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Tatsunari Nagai
Ryuya Nishio
Kazunari Ono
Hinata Kida
Kazuki Oiwa
Satoki Uejo
Naoya Takahashi
Hiroaki Okuno
Akimi Barada
Masaya Shibayama
Sohki Tamura
Thiago
Lukian
Motohiko Nakajima
Ryo Nemoto
Vitor Bueno
Luiz Phellype

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
29/05 - 2022
01/10 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
30/09 - 2023
30/03 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X