Thứ Sáu, 01/08/2025
Seiya Maikuma (Kiến tạo: Leo)
23
Eiichi Katayama (Thay: Naoki Kawaguchi)
46
Leo
49
Yugo Tatsuta
55
Tomoki Takamine (Thay: Keiya Shiihashi)
61
Yuki Muto (Thay: Sachiro Toshima)
61
Matheus Savio
65
Ryosuke Shindo (Thay: Koji Toriumi)
68
Ryosuke Shindo (Thay: Koji Toriumi)
70
Kota Yamada (Thay: Matheus Savio)
71
Mutsuki Kato (Thay: Leo)
73
Satoki Uejo (Thay: Hirotaka Tameda)
73
Kota Yamada
75
Tokuma Suzuki (Thay: Riki Harakawa)
85
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
85

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 24
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Riki Harakawa (4), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Leo (9), Hirotaka Tameda (19)

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Kenta Matsumoto (46), Naoki Kawaguchi (24), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Sachiro Toshima (28), Keiya Shiihashi (6), Keiya Sento (41), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
6
Ryosuke Yamanaka
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
16
Seiya Maikuma
9
Leo
19
Hirotaka Tameda
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
10
Matheus Goncalves Savio
41
Keiya Sento
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
24
Naoki Kawaguchi
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
Thay người
68’
Koji Toriumi
Ryosuke Shindo
46’
Naoki Kawaguchi
Eiichi Katayama
73’
Hirotaka Tameda
Satoki Uejo
61’
Keiya Shiihashi
Tomoki Takamine
73’
Leo
Mutsuki Kato
61’
Sachiro Toshima
Yuki Muto
85’
Riki Harakawa
Tokuma Suzuki
71’
Matheus Savio
Kota Yamada
85’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Masato Sasaki
Satoki Uejo
Hayato Tanaka
Ryosuke Shindo
Eiichi Katayama
Han-Been Yang
Tomoki Takamine
Hikaru Nakahara
Kota Yamada
Mutsuki Kato
Yugo Masukake
Sota Kitano
Yuki Muto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
05/04 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
12/08 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X