Thứ Hai, 23/06/2025
Jose Fontan
20
Alvaro Nunez
33
Felix Garreta
53
Mikel Rico (Thay: Alfredo Ortuno)
60
Arnau Ortiz (Thay: Tomas Alarcon)
60
Ryan Edwards (Thay: Erik Moran)
70
(Pen) Andy
76
Andy
79
Iker Unzueta (Thay: Angel Troncho)
80
Jon Morcillo (Thay: Rayco Rodriguez)
80
Josue Dorrio
81
Kiko Olivas (Thay: Gonzalo Verdu)
82
Jony Alamo (Thay: Andy)
82
Javier Eraso (Thay: Alex Carbonell)
86
Juan Carlos (Thay: Juan Narvaez)
88
Raul Lizoain
90+2'
Xabier Etxeita
90+9'

Thống kê trận đấu Cartagena vs SD Amorebieta

số liệu thống kê
Cartagena
Cartagena
SD Amorebieta
SD Amorebieta
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cartagena vs SD Amorebieta

Tất cả (52)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.

Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.

90+2' Thẻ vàng dành cho Raul Lizoain.

Thẻ vàng dành cho Raul Lizoain.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.

86'

Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.

83'

Andy rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.

82'

Andy rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.

82'

Gonzalo Verdu rời sân và được thay thế bởi Kiko Olivas.

81' Thẻ vàng dành cho Josue Dorrio.

Thẻ vàng dành cho Josue Dorrio.

80'

Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.

80'

Angel Troncho rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

79' Thẻ vàng dành cho Andy.

Thẻ vàng dành cho Andy.

76' G O O O A A A L - Andy từ Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Andy từ Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

70'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

69'

Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

60'

Tomas Alarcon rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

60'

Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.

53' Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.

Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Cartagena vs SD Amorebieta

Cartagena (4-3-3): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Tomás Alarcon (23), Damian Musto (18), Andy (6), Jairo Izquierdo (20), Alfredo Ortuno (9), Juan Jose Narvaez (12)

SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Angel Troncho (29), Alex Carbonell (21), Erik Moran (8), Rayco Rodriguez Medina (17), Josue Dorrio (7), Eneko Jauregi Escobar (9)

Cartagena
Cartagena
4-3-3
13
Raul Lizoain
16
Ivan Calero
4
Pedro Alcala
5
Gonzalo Verdu
14
Jose Fontán
23
Tomás Alarcon
18
Damian Musto
6
Andy
20
Jairo Izquierdo
9
Alfredo Ortuno
12
Juan Jose Narvaez
9
Eneko Jauregi Escobar
7
Josue Dorrio
17
Rayco Rodriguez Medina
8
Erik Moran
21
Alex Carbonell
29
Angel Troncho
28
Felix Marti Garreta
3
Xabier Etxeita
4
Manu
15
Alvaro Nunez
30
Pablo Cunat Campos
SD Amorebieta
SD Amorebieta
4-4-2
Thay người
60’
Tomas Alarcon
Arnau Ortiz
70’
Erik Moran
Ryan Edwards
60’
Alfredo Ortuno
Mikel Rico
80’
Rayco Rodriguez
Jon Morcillo
82’
Andy
Jony Alamo
80’
Angel Troncho
Iker Unzueta Arregui
82’
Gonzalo Verdu
Kiko Olivas
86’
Alex Carbonell
Javi Eraso
88’
Juan Narvaez
Juan Carlos
Cầu thủ dự bị
Marc Martinez
Unai Marino Alkorta
Ivan Ayllon Descalzo
Jonmi Magunagoitia
Arnau Sola
Jorge Mier
Jony Alamo
Unai Bustinza
Arnau Ortiz
Ryan Edwards
Lauti
Iker Seguin
Kiko Olivas
Javi Eraso
Isak Jansson
Jon Morcillo
Umaro Embalo
Iker Unzueta Arregui
Mikel Rico
Josep Gaya
Juan Carlos
Luis Quintero
Jhafets Reyes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
16/10 - 2021
22/05 - 2022
01/10 - 2023
27/01 - 2024

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây SD Amorebieta

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Giao hữu
10/08 - 2024
03/08 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X