Thứ Năm, 01/05/2025
Andre Gray (Kiến tạo: Andre Dozzell)
37
Rob Dickie
47
Albert Adomah
85

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Queens Park

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Queens Park

Tất cả (16)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85' Thẻ vàng cho Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

83'

Andre Dozzell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.

79'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Dominic Ball.

63'

Kieron Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

54'

Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.

47' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

37' G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

37' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Queens Park

Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Sean Morrison (4), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Will Vaulks (6), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Rubin Colwill (27), Kieron Evans (36), Kieffer Moore (10)

Queens Park (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Andre Dozzell (17), Stefan Johansen (7), Moses Odubajo (22), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), Andre Gray (19)

Cardiff City
Cardiff City
3-4-2-1
25
Alex Smithies
2
Mark McGuinness
4
Sean Morrison
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
6
Will Vaulks
21
Marlon Pack
26
Ryan Giles
27
Rubin Colwill
36
Kieron Evans
10
Kieffer Moore
19
Andre Gray
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
22
Moses Odubajo
7
Stefan Johansen
17
Andre Dozzell
37
Albert Adomah
6
Yoann Barbet
20
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
3-4-1-2
Thay người
63’
Kieron Evans
Mark Harris
54’
Andre Gray
Charlie Austin
79’
Will Vaulks
Joe Ralls
78’
Ilias Chair
Dominic Ball
83’
Andre Dozzell
Luke Amos
Cầu thủ dự bị
Mark Harris
Stephen Duke-McKenna
Joe Ralls
George Thomas
Leandro Bacuna
Dominic Ball
Ciaron Brown
Osman Kakay
Aden Flint
Luke Amos
Dillon Phillips
Jordan Archer
Chanka Zimba
Charlie Austin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X