Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shayne Lavery 1 | |
![]() Shayne Lavery (Kiến tạo: Dan Nlundulu) 29 | |
![]() Dan Nlundulu 46 | |
![]() Elias Kachunga (Kiến tạo: Kelland Watts) 53 | |
![]() Jordan Rossiter (Thay: Carl Winchester) 65 | |
![]() George Lloyd (Thay: Tom Bloxham) 66 | |
![]() Leo Castledine (Thay: Alex Gilliead) 66 | |
![]() Danny Andrew (Thay: James Brophy) 67 | |
![]() Ryan Loft (Thay: Dan Nlundulu) 67 | |
![]() (Pen) John Marquis 69 | |
![]() Vicente Reyes 70 | |
![]() Jordan Shipley 70 | |
![]() Josh Stokes (Thay: Elias Kachunga) 77 | |
![]() Brandon Njoku (Thay: Shayne Lavery) 77 | |
![]() Charles Sagoe Jr. (Thay: Tommi O'Reilly) 77 | |
![]() Ryan Loft 80 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Shrewsbury Town


Diễn biến Cambridge United vs Shrewsbury Town

Thẻ vàng cho Ryan Loft.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Charles Sagoe Jr..
Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Brandon Njoku.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Josh Stokes.

Thẻ vàng cho Jordan Shipley.

Thẻ vàng cho Vicente Reyes.

V À A A O O O - John Marquis của Shrewsbury thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Danny Andrew.
Alex Gilliead rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi George Lloyd.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Jordan Rossiter.
Kelland Watts đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Kachunga ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Nlundulu ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dan Nlundulu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shayne Lavery ghi bàn!

V À A A O O O - Shayne Lavery ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Shrewsbury Town
Cambridge United (3-4-3): Vicente Reyes (27), Zeno Ibsen Rossi (16), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), James Brophy (7), Elias Kachunga (10), Dan Nlundulu (9), Shayne Lavery (19)
Shrewsbury Town (4-3-1-2): Toby Savin (1), Luca Hoole (2), Morgan Feeney (5), Funso Ojo (12), George Nurse (23), Alex Gilliead (17), Carl Winchester (7), Jordan Shipley (26), Tommi O'Reilly (29), Tom Bloxham (18), John Marquis (27)


Thay người | |||
67’ | James Brophy Danny Andrew | 65’ | Carl Winchester Jordan Rossiter |
67’ | Dan Nlundulu Ryan Loft | 66’ | Tom Bloxham George Lloyd |
77’ | Elias Kachunga Josh Stokes | 66’ | Alex Gilliead Leo Castledine |
77’ | Shayne Lavery Brandon Njoku | 77’ | Tommi O'Reilly Charles Sagoe Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Joe Young | ||
Danny Andrew | Jordan Rossiter | ||
Ryan Loft | Josh Feeney | ||
Josh Stokes | George Lloyd | ||
Connor O'Riordan | Charles Sagoe Jr | ||
Brandon Njoku | Taylor Perry | ||
Emmanuel Longelo | Leo Castledine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại