Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Jhon Vasquez (Thay: Luciano Pons) 22 | |
![]() Kalazan Suarez 32 | |
![]() Jesus Antonio Figueroa Olaya (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 36 | |
![]() Aldair Gutierrez 39 | |
![]() Carlos Henao 45+1' | |
![]() Jair Castillo (Thay: Jesus Munoz) 46 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Carlos Romana) 46 | |
![]() Jair Castillo (Thay: Edwin Torres) 46 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Carlos Henao) 46 | |
![]() Jesus Munoz 60 | |
![]() Fabian Sambueza 60 | |
![]() Edwin Torres 62 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Aldair Gutierrez) 64 | |
![]() Edwin Torres 69 | |
![]() Kevin Londono (Thay: Aldair Zarate) 75 | |
![]() Ruben Manjarres (Thay: Wiston Fernandez) 76 | |
![]() Mayer Gil (Thay: Jesus Munoz) 76 | |
![]() John Garcia 77 | |
![]() Felipe Pardo (Thay: Diego Andres Mendoza Benitez) 85 |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Alianza FC Valledupar

Diễn biến Bucaramanga vs Alianza FC Valledupar
Jean Carlos Blanco của Bucaramanga đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Alianza FC Valledupar cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Bucaramanga.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza FC Valledupar được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
Ném biên cho Alianza FC Valledupar.
Luis Delgado ra hiệu cho một quả ném biên của Bucaramanga ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
Alianza FC Valledupar thực hiện ném biên ở phần sân của Bucaramanga.
Đá phạt cho Alianza FC Valledupar ở phần sân nhà.
Hubert Bodhert (Alianza FC Valledupar) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Felipe Pardo thay thế Diego Andres Mendoza Benitez có thể bị chấn thương.
Trận đấu tại Estadio Alvaro Gomez Hurtado đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Diego Andres Mendoza Benitez, người đang bị chấn thương.
Phát bóng lên cho Alianza FC Valledupar tại Estadio Alvaro Gomez Hurtado.
Bucaramanga đang tiến lên và Fabian Sambueza có cú sút, tuy nhiên nó không trúng đích.
Bucaramanga được hưởng quả phát bóng lên.
Luis Delgado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bucaramanga.
Jean Carlos Blanco của Bucaramanga nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Bucaramanga được hưởng phạt góc.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza FC Valledupar không?
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
Bucaramanga đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Alianza FC Valledupar
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Jefferson Mena (2), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Aldair Zarate (20), Fabry Castro (22), Fabian Sambueza (10), Jean Carlos Blanco (18), Freddy Hinestroza (8), Luciano Pons (27)
Alianza FC Valledupar: Juan Camilo Chaverra (12), Pedro Franco (5), John Garcia (18), Diego Andres Mendoza Benitez (23), Yilson Rosales (60), Kalazan Suarez (22), Edwin Torres (29), Jesus Munoz (24), Luis Perez (19), Wiston Fernandez (33), Misael Smith Martinez Olivella (77)
Thay người | |||
22’ | Luciano Pons Jhon Vasquez | 36’ | Misael Smith Martinez Olivella Jesus Antonio Figueroa Olaya |
46’ | Carlos Henao Diego Chavez | 46’ | Edwin Torres Jair Castillo |
64’ | Aldair Gutierrez Frank Castaneda | 76’ | Jesus Munoz Mayer Gil |
75’ | Aldair Zarate Kevin Londono | 76’ | Wiston Fernandez Ruben Manjarres |
85’ | Diego Andres Mendoza Benitez Felipe Pardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sherman Cardenas | Jair Castillo | ||
Santiago Jimenez | Jesus Antonio Figueroa Olaya | ||
Kevin Londono | Mayer Gil | ||
Jhon Vasquez | Junior Jimenez Molina | ||
Luis Vasquez | Ruben Manjarres | ||
Diego Chavez | Felipe Pardo | ||
Frank Castaneda | Johan Wallens Otalvaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại