Chủ Nhật, 03/08/2025
Taylor Moore (Thay: Promise Omochere)
8
Ruel Sotiriou (Kiến tạo: Clinton Mola)
10
Joe Taylor (Thay: Dion Charles)
56
Ben Wiles (Thay: Tawanda Chirewa)
57
Joe Hodge
63
Jonathan Hogg (Thay: Joe Hodge)
68
Sil Swinkels
73
Joe Taylor
73
Lino Sousa (Thay: Sil Swinkels)
78
Kofi Shaw (Thay: Isaac Hutchinson)
79
Freddie Ladapo (Thay: Josh Ruffels)
79
Ollie Dewsbury (Thay: Clinton Mola)
86
Luke Thomas (Thay: Ruel Sotiriou)
86

Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Huddersfield

số liệu thống kê
Bristol Rovers
Bristol Rovers
Huddersfield
Huddersfield
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 27
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol Rovers vs Huddersfield

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.

86'

Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.

79'

Josh Ruffels rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

79'

Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Kofi Shaw.

79'

Sil Swinkels rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.

78'

Sil Swinkels rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.

73' Thẻ vàng cho Joe Taylor.

Thẻ vàng cho Joe Taylor.

73' Thẻ vàng cho Sil Swinkels.

Thẻ vàng cho Sil Swinkels.

68'

Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.

63' Thẻ vàng cho Joe Hodge.

Thẻ vàng cho Joe Hodge.

57'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.

56'

Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

10'

Clinton Mola đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!

8'

Promise Omochere rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Huddersfield

Bristol Rovers (3-4-3): Jed Ward (31), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Jack Hunt (32), Promise Omochere (9), Matt Butcher (26), Clinton Mola (6), Ruel Sotiriou (10), Isaac Hutchinson (19), Scott Sinclair (7)

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Lasse Sørensen (2), Josh Ruffels (3), Ollie Turton (20), Joe Hodge (41), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Callum Marshall (7), Tawanda Chirewa (27), Dion Charles (15)

Bristol Rovers
Bristol Rovers
3-4-3
31
Jed Ward
5
James Wilson
17
Connor Taylor
25
Sil Swinkels
32
Jack Hunt
9
Promise Omochere
26
Matt Butcher
6
Clinton Mola
10
Ruel Sotiriou
19
Isaac Hutchinson
7
Scott Sinclair
15
Dion Charles
27
Tawanda Chirewa
7
Callum Marshall
26
Ruben Roosken
21
Antony Evans
41
Joe Hodge
20
Ollie Turton
3
Josh Ruffels
2
Lasse Sørensen
17
Brodie Spencer
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
Thay người
8’
Promise Omochere
Taylor Moore
56’
Dion Charles
Joe Taylor
78’
Sil Swinkels
Lino Sousa
57’
Tawanda Chirewa
Ben Wiles
79’
Isaac Hutchinson
Kofi Shaw
68’
Joe Hodge
Jonathan Hogg
86’
Ruel Sotiriou
Luke Thomas
79’
Josh Ruffels
Freddie Ladapo
86’
Clinton Mola
Ollie Dewsbury
Cầu thủ dự bị
Matthew Hall
Jacob Chapman
Joel Senior
Jonathan Hogg
Lino Sousa
Ben Wiles
Taylor Moore
Freddie Ladapo
Luke Thomas
Joe Taylor
Kofi Shaw
Loick Ayina
Ollie Dewsbury
Cameron Ashia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol Rovers

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
24/07 - 2025
05/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HuddersfieldHuddersfield110033T
2BarnsleyBarnsley110023T
3Wigan AthleticWigan Athletic110023T
4Lincoln CityLincoln City110023T
5StevenageStevenage110013T
6Bradford CityBradford City110013T
7Burton AlbionBurton Albion110013T
8Cardiff CityCardiff City110013T
9Rotherham UnitedRotherham United110013T
10Doncaster RoversDoncaster Rovers110013T
11Luton TownLuton Town110013T
12Bolton WanderersBolton Wanderers000000
13Stockport CountyStockport County000000
14BlackpoolBlackpool1001-10B
15Mansfield TownMansfield Town1001-10B
16Peterborough UnitedPeterborough United1001-10B
17Port ValePort Vale1001-10B
18Wycombe WanderersWycombe Wanderers1001-10B
19AFC WimbledonAFC Wimbledon1001-10B
20Exeter CityExeter City1001-10B
21Northampton TownNorthampton Town1001-20B
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle1001-20B
23ReadingReading1001-20B
24Leyton OrientLeyton Orient1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X