![]() Gisli Eyjolfsson 39 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson 48 | |
![]() Gudjon Ernir Hrafnkelsson 51 | |
![]() Gudjon Ernir Hrafnkelsson 54 | |
![]() Sigurdur Magnusson 56 | |
![]() Atli Hrafn Andrason (Thay: Kundai Benyu) 59 | |
![]() Dagur Dan Thorhallsson 66 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson 69 | |
![]() Soelvi Snaer Gudbjargarson (Thay: Kristinn Steindorsson) 71 | |
![]() Sito (Thay: Andri Runar Bjarnason) 81 | |
![]() Breki Omarsson (Thay: Telmo Castanheira) 81 | |
![]() Viktor Gautason (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 84 | |
![]() Elfar Freyr Helgason (Thay: Damir Muminovic) 84 |
Thống kê trận đấu Breidablik vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

Breidablik

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs IBV Vestmannaeyjar
Thay người | |||
71’ | Kristinn Steindorsson Soelvi Snaer Gudbjargarson | 59’ | Kundai Benyu Atli Hrafn Andrason |
84’ | Jason Dadi Svanthorsson Viktor Gautason | 81’ | Telmo Castanheira Breki Omarsson |
84’ | Damir Muminovic Elfar Freyr Helgason | 81’ | Andri Runar Bjarnason Sito |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Gautason | Oskar Elias Oskarsson | ||
Brynjar Atli Bragason | Atli Hrafn Andrason | ||
Torfi Geir Halldorsson | Breki Omarsson | ||
Mikkel Mena Qvist | Sito | ||
Elfar Freyr Helgason | Jon Ingason | ||
Soelvi Snaer Gudbjargarson | Oskar Jonasson | ||
Viktor Andri Petursson | Jon Kristinn Eliasson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | H T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B H T T B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 6 | H H H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | B B H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại