![]() Darren Craven 45 | |
![]() Jack Doherty 57 | |
![]() Jack Doherty 59 | |
![]() Callum Niall Thompson 66 | |
![]() (Pen) Ryan Graydon 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Bray Wanderers
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Wexford FC
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 20 | 49 | H B T T B |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 17 | 45 | T T B T B |
3 | ![]() | 23 | 14 | 1 | 8 | 10 | 43 | B B T T T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 13 | 33 | H H B H T |
5 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 1 | 33 | B T T H T |
6 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | B H T B H |
7 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -5 | 23 | H T T H B |
8 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -19 | 22 | H T T B H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -12 | 21 | H T B B B |
10 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -21 | 16 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại