![]() Giorgi Beridze (Kiến tạo: Josip Vukovic) 4 | |
![]() Oguz Guctekin 13 | |
![]() Veaceslav Posmac 32 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Baris Alici) 37 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Oguz Guctekin) 46 | |
![]() Petar Gigic (Thay: Vusal Iskenderli) 62 | |
![]() Ercan Coskun (Thay: Batuhan Isciler) 62 | |
![]() Giorgi Kharaishvili (Thay: Giorgi Beridze) 63 | |
![]() Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Yusuf Cihat Celik) 63 | |
![]() Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Jefferson) 80 | |
![]() Berk Yildiz (Thay: Tunahan Cicek) 87 | |
![]() Yusuf Abdioglu 90 | |
![]() Gokhan Degirmenci 90+1' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Boluspor

Kocaelispor
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Oguz Guctekin Kubilay Sonmez | 37’ | Baris Alici Christian Kouakou |
62’ | Vusal Iskenderli Petar Gigic | 63’ | Giorgi Beridze Giorgi Kharaishvili |
62’ | Batuhan Isciler Ercan Coskun | 63’ | Yusuf Cihat Celik Joao Pedro Reis Amaral |
80’ | Jefferson Abdoulaye Diarrassouba | ||
87’ | Tunahan Cicek Berk Yildiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Berk Yildiz | Giorgi Kharaishvili | ||
Kubilay Sonmez | Harun Tekin | ||
Petar Gigic | Hasim Arda Sarman | ||
Hakan Bilgic | Cem Ekinci | ||
Ishak Karaogul | Christian Kouakou | ||
Kerem Paykoc | Tuncer Duhan Aksu | ||
Husamettin Yener | Ibrahima Breze Fofana | ||
Ercan Coskun | Joao Pedro Reis Amaral | ||
Abdoulaye Diarrassouba | Burak Oksuz | ||
Ismail Cipe | Oguz Ceylan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại