Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy hôm nay 28-11-2021

Giải J League 2 - CN, 28/11

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 4

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 1-2
CN, 11:00 28/11/2021
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryoga Sato
14
Junki Koike
36
Naoki Eguchi
41
Ryota Nakamura
67
(og) Shigeto Masuda
88
Ryoya Yamashita
90+3'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Naoki Eguchi (15), Shuto Inaba (23), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Tokyo Verdy (4-1-4-1): Matheus Vidotto (31), Daiki Fukazawa (23), Seiya Baba (22), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Rihito Yamamoto (6), Junki Koike (19), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Mizuki Arai (13), Ryoga Sato (27)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
32
Shigeto Masuda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
15
Naoki Eguchi
23
Shuto Inaba
8
Taira Shige
29
Keita Saito
19
Hayate Take
27
Ryoga Sato
13
Mizuki Arai
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
19
Junki Koike
6
Rihito Yamamoto
16
Takayuki Fukumura
15
Boniface Nduka
22
Seiya Baba
23
Daiki Fukazawa
31
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-4-1
Thay người
57’
Keita Saito
Koya Handa
21’
Matheus Vidotto
Yuya Nagasawa
63’
Taira Shige
Ken Hisatomi
72’
Mizuki Arai
Ryoya Yamashita
63’
Yosuke Mikami
Masaki Okino
90’
Junki Koike
Ryuji Sugimoto
63’
Hayate Take
Ryota Nakamura
90’
Koki Morita
Koken Kato
80’
Naoki Eguchi
Yuko Takase
90’
Boniface Nduka
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Ken Hisatomi
Ryuji Sugimoto
Yuko Takase
Yuta Narawa
Yudai Tanaka
Koken Kato
Masaki Okino
Taiga Ishiura
Ryota Nakamura
Tomohiro Taira
Koya Handa
Yuya Nagasawa
Ryuji Saito
Ryoya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
21/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
14/09 - 2022
12/04 - 2023
13/08 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow