Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Omiya Ardija hôm nay 16-04-2023

Giải J League 2 - CN, 16/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

2 : 1

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 16/04/2023
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiki Ishikawa
11
Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Shuto Okaniwa)
36
Junki Hata (Thay: Daiki Kogure)
55
Shota Aoki (Thay: Shion Niwa)
55
Tomoya Osawa (Thay: Jin Izumisawa)
58
Keisuke Oyama (Thay: Fumiya Takayanagi)
58
(og) Niki Urakami
61
Naoki Inoue (Thay: Takuma Mizutani)
73
Hiroto Morooka
74
Keisuke Muroi (Thay: Hiroki Kurimoto)
75
Hiroto Morooka (Kiến tạo: Shota Aoki)
84
Masaya Shibayama (Thay: Toshiki Ishikawa)
90
Hiroto Tanaka (Thay: Hiroto Morooka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Omiya Ardija
Omiya Ardija
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Omiya Ardija

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryuji Saito (13), Daiki Kogure (24), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Shion Niwa (15), Yukihito Kajiya (17)

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Fumiya Takayanagi (32), Toshiki Ishikawa (16), Hiroki Kurimoto (8), Jin Izumisawa (39), Takamitsu Tomiyama (28), Masato Kojima (7)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
3
Tatsushi Koyanagi
13
Ryuji Saito
24
Daiki Kogure
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
15
Shion Niwa
17
Yukihito Kajiya
7
Masato Kojima
28
Takamitsu Tomiyama
39
Jin Izumisawa
8
Hiroki Kurimoto
16
Toshiki Ishikawa
32
Fumiya Takayanagi
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
55’
Shion Niwa
Shota Aoki
58’
Fumiya Takayanagi
Keisuke Oyama
55’
Daiki Kogure
Junki Hata
58’
Jin Izumisawa
Tomoya Osawa
73’
Takuma Mizutani
Naoki Inoue
75’
Hiroki Kurimoto
Keisuke Muroi
90’
Hiroto Morooka
Hiroto Tanaka
90’
Toshiki Ishikawa
Masaya Shibayama
Cầu thủ dự bị
Akihito Ozawa
Keisuke Muroi
Takashi Kawano
Ko Shimura
Shota Aoki
Ryo Shinzato
Junki Hata
Keisuke Oyama
Naoki Inoue
Hisashi Ohashi
Hiroto Tanaka
Masaya Shibayama
Yuto Fujita
Tomoya Osawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
12/06 - 2022
23/07 - 2022
16/04 - 2023
06/08 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X