Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata hôm nay 17-07-2022

Giải J League 2 - CN, 17/7

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 2

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-2
CN, 16:00 17/07/2022
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Chida
21
Tatsushi Koyanagi (Thay: Keita Saito)
23
Shintaro Kokubu
24
Kota Yamada (Kiến tạo: Akira Disaro)
29
Shota Aoki (Thay: Ibuki Yoshida)
46
Dellatorre (Thay: Akira Disaro)
61
Tiago Alves (Thay: Shintaro Kokubu)
61
Naoki Inoue (Thay: Naoki Eguchi)
63
Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)
63
Shuto Minami (Thay: Kota Yamada)
70
Ryonosuke Kabayama (Thay: Taiki Kato)
70
Ryonosuke Kabayama
79
Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure)
82
Tatsushi Koyanagi
88

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

Blaublitz Akita (4-4-2): Yoshiaki Arai (1), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Naoki Eguchi (15), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Ibuki Yoshida (18)

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (31), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Akira Silvano (19), Kota Yamada (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
1
Yoshiaki Arai
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
6
Yuji Wakasa
24
Daiki Kogure
23
Shuto Inaba
15
Naoki Eguchi
8
Taira Shige
29
Keita Saito
18
Ibuki Yoshida
10
Kota Yamada
19
Akira Silvano
17
Taiki Kato
8
Yudai Konishi
15
Ibuki Fujita
25
Shintaro Kokubu
26
Ayumu Kawai
31
Seiji Kimura
2
Kosuke Yamazaki
3
Riku Handa
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
23’
Keita Saito
Tatsushi Koyanagi
61’
Shintaro Kokubu
Tiago Alves
46’
Ibuki Yoshida
Shota Aoki
61’
Akira Disaro
Dellatorre
63’
Naoki Eguchi
Naoki Inoue
70’
Taiki Kato
Ryonosuke Kabayama
63’
Taira Shige
Makoto Fukoin
70’
Kota Yamada
Shuto Minami
82’
Daiki Kogure
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Shota Aoki
Kiriya Sakamoto
Hayate Take
Takumi Yamada
Naoki Inoue
Eisuke Fujishima
Ryota Nakamura
Ryonosuke Kabayama
Makoto Fukoin
Shuto Minami
Tatsushi Koyanagi
Tiago Alves
Yudai Tanaka
Dellatorre

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
10/04 - 2022
17/07 - 2022
21/05 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
30/06 - 2024
09/03 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X