Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock hôm nay 07-08-2022

Giải J League 2 - CN, 07/8

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
CN, 16:00 07/08/2022
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshitake Suzuki
29
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Ryosuke Maeda)
51
Yoshitake Suzuki
58
Koki Gotoda (Thay: Kosuke Kinoshita)
60
Ryota Nakamura (Thay: Keita Saito)
60
Naoki Inoue (Thay: Daiki Kogure)
76
Yuko Takase (Thay: Tomofumi Fujiyama)
76
Fumiya Sugiura (Thay: Yutaka Soneda)
78
Hayate Matsuda (Thay: Naoki Tsubaki)
78
Hayate Take (Kiến tạo: Taira Shige)
80
Kenshin Takagishi (Thay: Kodai Dohi)
87
Kaiyo Yanagimachi (Thay: Kaito Umeda)
87
Naoki Eguchi (Thay: Taira Shige)
88
Louis Yamaguchi
90+4'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Mito Hollyhock

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Tatsushi Koyanagi (3), Taira Shige (8), Hayate Take (19), Keita Saito (29)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yutaka Soneda (7), Ryosuke Maeda (16), Kodai Dohi (22), Naoki Tsubaki (14), Kaito Umeda (20), Kosuke Kinoshita (15)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
6
Yuji Wakasa
24
Daiki Kogure
23
Shuto Inaba
3
Tatsushi Koyanagi
8
Taira Shige
19
Hayate Take
29
Keita Saito
15
Kosuke Kinoshita
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
22
Kodai Dohi
16
Ryosuke Maeda
7
Yutaka Soneda
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
60’
Keita Saito
Ryota Nakamura
60’
Kosuke Kinoshita
Koki Gotoda
76’
Tomofumi Fujiyama
Yuko Takase
78’
Naoki Tsubaki
Hayate Matsuda
76’
Daiki Kogure
Naoki Inoue
78’
Yutaka Soneda
Fumiya Sugiura
88’
Taira Shige
Naoki Eguchi
87’
Kodai Dohi
Kenshin Takagishi
87’
Kaito Umeda
Kaiyo Yanagimachi
Cầu thủ dự bị
Ryota Takada
Kaiho Nakayama
Yoshiaki Arai
Koki Gotoda
Yuko Takase
Hayate Matsuda
Naoki Eguchi
Kenshin Takagishi
Ryota Nakamura
Fumiya Sugiura
Koya Handa
Kaiyo Yanagimachi
Naoki Inoue
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/09 - 2021
06/03 - 2022
07/08 - 2022
19/03 - 2023
19/08 - 2023
03/04 - 2024
16/06 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X