Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs JEF United Chiba hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yosuke Mikami
34
Ryota Suzuki (Thay: Shota Arai)
45
Takashi Kawano (Kiến tạo: Ryota Takada)
53
Shion Niwa (Thay: Keita Saito)
59
Takuma Mizutani (Thay: Yosuke Mikami)
59
Shion Niwa
63
Naoki Tsubaki (Thay: Rui Sueyoshi)
65
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
65
Koya Kazama (Thay: Yusuke Kobayashi)
65
Yukihito Kajiya (Thay: Shota Aoki)
72
Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)
72
Naoki Inoue (Thay: Hiroto Morooka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs JEF United Chiba

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

JEF United Chiba (3-1-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Masaru Hidaka (67), Hiiro Komori (41), Hiroto Goya (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
14
Yosuke Mikami
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
9
Hiroto Goya
41
Hiiro Komori
67
Masaru Hidaka
10
Tomoya Miki
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
4
Taishi Taguchi
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-1-4-2
Thay người
59’
Keita Saito
Shion Niwa
45’
Shota Arai
Ryota Suzuki
59’
Yosuke Mikami
Takuma Mizutani
65’
Yusuke Kobayashi
Koya Kazama
72’
Shota Aoki
Yukihito Kajiya
65’
Rui Sueyoshi
Naoki Tsubaki
72’
Ryota Nakamura
Junki Hata
65’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
90’
Hiroto Morooka
Naoki Inoue
Cầu thủ dự bị
Yukihito Kajiya
Koya Kazama
Shion Niwa
Ryota Suzuki
Junki Hata
Shunsuke Nishikubo
Takuma Mizutani
Andrew Kumagai
Naoki Inoue
Naoki Tsubaki
Ryuji Saito
Keita Buwanika
Akihito Ozawa
Kazuki Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
15/05 - 2022
08/10 - 2022
12/03 - 2023
09/09 - 2023
21/04 - 2024
14/09 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8FC ImabariFC Imabari19694627T B B B H
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B B H T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922B H T B H
14Iwaki FCIwaki FC19478-619H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B B T H H
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516B H B H B
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X