Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Iwaki FC hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuma Mizutani
3
Takashi Kawano (Kiến tạo: Hiroto Morooka)
16
Yusuke Onishi
33
Naoki Kase (Thay: Keita Buwanika)
46
Keita Yoshioka
53
Rui Osako (Thay: Yuto Yamashita)
60
Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)
69
Kazuya Onohara (Thay: Tomofumi Fujiyama)
69
Kotaro Arima (Thay: Yoshihito Kondo)
70
Yukihito Kajiya (Thay: Daiki Sato)
75
Ryuhei Oishi (Thay: Takuma Mizutani)
81
Shota Aoki (Thay: Ren Komatsu)
81
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Iwaki FC
Iwaki FC
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Iwaki FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Koji Hachisuka (4), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Hiroto Morooka (6), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Ren Komatsu (10), Daiki Sato (29)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Jin Ikoma (22), Hayato Teruyama (3), Rio Omori (34), Kaina Tanimura (17), Sena Igarashi (32), Yusuke Onishi (19), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Keita Buwanika (11), Yoshihito Kondo (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
4
Koji Hachisuka
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
9
Yoshihito Kondo
11
Keita Buwanika
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
19
Yusuke Onishi
32
Sena Igarashi
17
Kaina Tanimura
34
Rio Omori
3
Hayato Teruyama
22
Jin Ikoma
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
69’
Ryota Nakamura
Junki Hata
46’
Yuma Kato
Naoki Kase
69’
Tomofumi Fujiyama
Kazuya Onohara
60’
Yuto Yamashita
Rui Osako
75’
Daiki Sato
Yukihito Kajiya
70’
Yoshihito Kondo
Kotaro Arima
81’
Ren Komatsu
Shota Aoki
84’
Naoki Kase
Yuma Kato
81’
Takuma Mizutani
Ryuhei Oishi
Cầu thủ dự bị
Junki Hata
Yuma Kato
Shota Aoki
Kotaro Arima
Yukihito Kajiya
Rui Osako
Ryuhei Oishi
Naoki Kase
Kazuya Onohara
Jun Nishikawa
Ryohei Okazaki
Yusuke Ishida
Genki Yamada
Kengo Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/05 - 2023
02/07 - 2023
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
04/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X